concrete nghĩa là gì trong tiếng Anh

concretenoun

1.  Bê tông (Vật liệu xây dựng được làm bằng cách trộn cùng nhau xi măng, cát, sỏi nhỏ và nước). 

  • The construction workers poured concrete into the foundation to create a solid base for the building.
  • Công nhân xây dựng đổ bê tông vào móng để tạo nền vững chắc cho tòa nhà.
  • The sidewalk was repaired using a mixture of concrete, ensuring a durable and long-lasting surface.
  • Vỉa hè được sửa chữa bằng cách sử dụng hỗn hợp bê tông, đảm bảo một bề mặt bền vững và lâu dài.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

concretenoun

1.  bê tông (vật liệu xây dựng được làm bằng cách trộn chung với nhau xi măng, cát, sỏi nhỏ và nước) 

  • The workers poured concrete to create a new sidewalk in front of the building.
  • 1. Các công nhân đã đổ bê tông để tạo lối đi mới phía trước tòa nhà.
  • The concrete floor in the garage was smooth and easy to clean.
  • 2. Sàn bê tông trong gara mịn và dễ lau chùi.
  • placeholder

concreteverb

1.  Đổ bê tông (Vật liệu xây dựng được làm từ xi măng, cát, sỏi, và nước). 

  • The workers will concrete the foundation of the building to make it more stable.
  • Công nhân sẽ đổ bê tông cho móng của tòa nhà để làm cho nó ổn định hơn.
  • We need to concrete the driveway to prevent weeds from growing through the cracks.
  • Chúng ta cần đổ bê tông cho lối đi để ngăn cỏ dại mọc qua các khe nứt.
  • placeholder

2.  bê tông (vật liệu xây dựng chịu lực được làm từ xi măng, cát, sỏi và nước) 

  • The architect will need to concrete the foundation before building the house.
  • Kiến trúc sư sẽ cần phải bê tông móng trước khi xây nhà.
  • The workers will concrete the sidewalk to make it more durable and long-lasting.
  • Các công nhân sẽ bê tông lối đi để làm cho nó bền và lâu bền hơn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "concrete", việc hỏi "concrete nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.