concession nghĩa là gì trong tiếng Anh

concessionnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Nhượng bộ, Sự nhượng bộ (Hành động cho phép hoặc làm điều gì đó, hoặc cho phép ai đó có được điều gì đó, nhằm mục đích kết thúc một cuộc tranh cãi hoặc làm cho tình hình ít khó khăn hơn).

  • As a concession, I agreed to let my sister borrow my car for the weekend.
  • Như một sự nhượng bộ, tôi đã đồng ý cho em gái mượn xe hơi vào cuối tuần.
  • The company made a concession by offering a discount to appease unhappy customers.
  • Công ty đã thực hiện một sự nhượng bộ bằng cách cung cấp một mức giảm giá để làm hài lòng khách hàng không vui.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Nhượng bộ, Sự nhượng bộ (Hành động cho phép hoặc chấp nhận một điều gì đó; Hành động thừa nhận hoặc chấp nhận một yêu cầu hoặc một điều kiện).

  • The company made a concession by offering a discount to loyal customers.
  • Công ty đã nhượng bộ bằng cách cung cấp một mức giảm giá cho khách hàng trung thành.
  • The politician made a concession by agreeing to compromise on the controversial issue.
  • Chính trị gia đã nhượng bộ bằng cách đồng ý thỏa hiệp về vấn đề gây tranh cãi.
  • placeholder

3. Giảm giá, ưu đãi (Giảm một phần tiền phải trả; vé được bán với giá giảm cho một nhóm người cụ thể).

  • The store offered a concession on all clothing items, reducing their prices by 50%.
  • Cửa hàng đã đưa ra một sự giảm giá trên tất cả các mặt hàng quần áo, giảm giá 50%.
  • Students can enjoy a concession on movie tickets by presenting their valid student ID.
  • Sinh viên có thể tận hưởng mức giá giảm trên vé xem phim bằng cách xuất trình thẻ sinh viên hợp lệ của họ.
  • placeholder

4. Quyền lợi, Ưu đãi (Quyền hoặc lợi ích được nhóm người, tổ chức, v.v., đặc biệt là từ chính phủ hoặc nhà tuyển dụng, nhận được).

  • The government granted a concession to the local community by building a new public park.
  • Chính phủ đã cấp một ưu đãi cho cộng đồng địa phương bằng cách xây dựng một công viên công cộng mới.
  • The employer offered a concession to the employees by increasing their annual leave allowance.
  • Nhà tuyển dụng đã đề nghị một ưu đãi cho nhân viên bằng cách tăng số ngày phép hàng năm của họ.
  • placeholder

5. Quyền bán hàng, gian hàng (Quyền được bán hàng tại một địa điểm cụ thể; đôi khi là một khu vực nằm trong một tòa nhà lớn hơn hoặc cửa hàng).

  • The company obtained a concession to sell their products exclusively in the shopping mall.
  • Công ty đã nhận được quyền lợi để bán sản phẩm độc quyền trong trung tâm mua sắm.
  • The concession stand at the movie theater offers a variety of snacks and beverages.
  • Quầy hàng tại rạp chiếu phim cung cấp đa dạng các loại đồ ăn nhẹ và đồ uống.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "concession", việc hỏi "concession nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.