concentration nghĩa là gì trong tiếng Anh

concentrationnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sự tập trung (Khả năng hướng tất cả nỗ lực và sự chú ý vào một việc, không bị phân tâm bởi những việc khác).

  • During the exam, I struggled to maintain concentration and found myself easily distracted by other thoughts.
  • Cô ấy gặp khó khăn với sự tập trung của mình trong kỳ thi, liên tục bị xao lạc bởi tiếng ồn bên ngoài.
  • The athlete's exceptional concentration allowed him to block out the noise and focus solely on the game.
  • Sự tập trung mạnh mẽ của vận động viên cho phép anh ấy loại bỏ tiếng đám đông và tập trung vào màn trình diễn của mình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Sự tập trung (Quá trình mà mọi người dành sức lực và sự chú ý vào một vấn đề cụ thể).

  • During the exam, I struggled with concentration as my mind kept wandering to other thoughts.
  • Trong bài kiểm tra, tôi cần phải tập trung tốt để tập trung vào việc trả lời từng câu hỏi một cách chính xác.
  • The athlete's concentration was evident as he focused solely on the finish line.
  • Sự tập trung của vận động viên đã rõ ràng khi anh ta luyện tập bài tập của mình điều đó.
  • placeholder

3. Nồng độ (lượng của một chất có trong một dung dịch hoặc hỗn hợp nào đó).

  • The concentration of students in the library during finals week was overwhelming.
  • Sự tập trung của sinh viên trong thư viện cao vào tuần thi.
  • The high concentration of cars in the city center caused heavy traffic congestion.
  • Sự tập trung của ô nhiễm trong không khí của thành phố là một vấn đề lớn đối với cư dân.
  • placeholder

4. Nồng độ (Lượng chất có trong một dung dịch hoặc chất khác).

  • The concentration of sugar in this soda is too high, making it extremely sweet.
  • Nồng độ đường trong đồ uống quá cao so với sở thích của tôi.
  • The doctor measured the concentration of medication in the patient's blood to determine the dosage.
  • Nồng độ muối trong canh làm cho nó có vị quá mặn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "concentration", việc hỏi "concentration nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.