complex nghĩa là gì trong tiếng Anh

complexadjective

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Phức tạp, Rắc rối [Có nhiều thành phần hoặc phần tử khác nhau liên kết với nhau; khó hiểu hoặc giải quyết].

  • The human brain is a complex organ, composed of billions of interconnected neurons.
  • Bộ não con người là một cơ quan phức tạp, bao gồm hàng tỷ tế bào thần kinh liên kết với nhau.
  • The plot of the movie was so complex that it left many viewers confused and bewildered.
  • Cốt truyện của bộ phim quá phức tạp khiến nhiều khán giả cảm thấy bối rối và hoang mang.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Phức tạp [có nhiều bộ phận hoặc yếu tố ghép lại, không dễ hiểu hoặc giải quyết].

  • The complex sentence included a main clause and a subordinate clause.
  • Câu phức bao gồm một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ.
  • His complex argument had a central claim and supporting details.
  • Lập luận phức tạp của anh ấy có một tuyên bố trung tâm và các chi tiết hỗ trợ.
  • placeholder

complexnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Khu phức hợp (một nhóm các tòa nhà cùng loại được xây cạnh nhau tại một địa điểm)

  • The shopping complex houses various stores and restaurants for visitors to enjoy.
  • Khu mua sắm này chứa đựng nhiều cửa hàng và nhà hàng cho khách tham quan thưởng thức.
  • The apartment complex consists of multiple buildings with shared amenities like a pool and gym.
  • Khu căn hộ bao gồm nhiều tòa nhà với các tiện ích chung như hồ bơi và phòng tập gym.
  • placeholder

2. phức tạp (một nhóm các thứ được kết nối)

  • The shopping mall is a complex of stores and restaurants.
  • Trung tâm mua sắm là một khu phức hợp gồm các cửa hàng và nhà hàng.
  • Our school is a complex of several buildings and a gym.
  • Trường học của chúng tôi là một khu phức hợp gồm nhiều tòa nhà và một phòng tập thể dục.
  • placeholder

3. Vấn đề phức tạp (một tập hợp các niềm tin hoặc nỗi sợ, có thể không ý thức, gây ra sự bất hạnh hoặc bệnh tâm thần cho ai đó).

  • She struggled with an inferiority complex, always feeling like she wasn't good enough.
  • Cô ấy đấu tranh với một complex tự ti, luôn cảm thấy mình không đủ tốt.
  • His fear of failure created a complex that held him back from pursuing his dreams.
  • Sự sợ hãi thất bại của anh ta tạo ra một complex ngăn cản anh ta theo đuổi giấc mơ của mình.
  • placeholder

4. Mặc cảm (cảm giác lo lắng, xấu hổ không cần thiết). (một cảm giác lo lắng hoặc xấu hổ về điều gì đó không cần thiết hoặc không hợp lý)

  • He has a complex about his height.
  • Anh ấy mặc cảm về chiều cao của mình.
  • She developed a complex about her weight.
  • Cô ấy sinh ra mặc cảm về cân nặng của mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "complex", việc hỏi "complex nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.