comeback nghĩa là gì trong tiếng Anh

comebacknoun

1. Sự trở lại (việc quay trở lại làm điều gì đó sau một thời gian dừng lại hoặc trở nên nổi tiếng trở lại).

  • After a long hiatus, the singer made a comeback with a new album that topped the charts.
  • Sau một thời gian dài nghỉ ngơi, ca sĩ đã có một sự trở lại thành công với một album mới.
  • The retired athlete surprised everyone with a stunning comeback, winning the championship in his final season.
  • Sự trở lại ấn tượng của vận động viên sau chấn thương đã truyền cảm hứng cho nhiều người hâm mộ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Sự trở lại, sự hồi sinh (Sự quay trở lại của một xu hướng, sản phẩm, hoặc cá nhân nào đó với mức độ phổ biến, thịnh hành hoặc thành công như trước đây hoặc hơn).

  • After years of decline, vinyl records are making a comeback among music enthusiasts.
  • Sau nhiều năm suy giảm, đĩa than đang trở nên phổ biến trở lại trong giới yêu nhạc.
  • The fashion industry is witnessing the comeback of bell-bottom jeans, a popular trend from the 70s.
  • Ngành công nghiệp thời trang đang chứng kiến sự trở lại của quần ống loe, một xu hướng phổ biến từ những năm 70.
  • placeholder

3. Sự đáp trả nhanh chóng (Là việc phản hồi lại một cách nhanh chóng đối với một lời nhận xét tiêu cực).

  • After being insulted, she quickly came up with a witty comeback that left everyone speechless.
  • Sau khi bị xúc phạm, cô ấy nhanh chóng đưa ra một câu đáp trả dí dỏm khiến mọi người không thể nói nên lời.
  • His comeback to the snide comment was so clever that it silenced his critics instantly.
  • Câu đáp trả của anh ấy với lời bình phẩm cay độc quá thông minh khiến cho những kẻ chỉ trích phải im lặng ngay lập tức.
  • placeholder

4. Sự trả thù, sự báo thù (Hành động nhằm đáp trả lại một hành động xấu hoặc tổn thương mà người khác đã gây ra cho mình).

  • She planned her comeback after the unfair firing.
  • Cô ấy đã lên kế hoạch cho cuộc trả đũa sau khi bị sa thải một cách không công bằng.
  • His lawsuit was his comeback against the company.
  • Vụ kiện của anh ấy là cách trả đũa của anh ấy đối với công ty.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "comeback", việc hỏi "comeback nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.