come down nghĩa là gì trong tiếng Anh
come downphrasal verb
1. hỏng và rơi xuống đất).
- The strong winds caused the tree branches to come down and scatter across the yard.
- Gió mạnh khiến các cành cây bị gãy và rơi lả tả khắp sân.
- Be careful when climbing the ladder, you don't want to come down and hurt yourself.
- Hãy cẩn thận khi leo lên thang, bạn không muốn rơi xuống và tự làm mình bị thương.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Xuống (hạ mình từ vị trí cao xuống thấp).
- The leaves come down from the trees in autumn, creating a beautiful carpet of colors.
- Lá cây rơi xuống từ các cây vào mùa thu, tạo nên một tấm thảm màu sắc tuyệt đẹp.
- I watched the raindrops come down from the sky, refreshing the dry earth below.
- Tôi đã xem những giọt mưa rơi xuống từ bầu trời, làm mới mẻ mảnh đất khô cằn bên dưới.
placeholder
3. Hạ cánh, rơi xuống (Hạ cánh : quá trình máy bay tiếp đất; Rơi xuống
- The helicopter had to come down quickly due to an engine failure.
- Chiếc trực thăng phải hạ cánh nhanh chóng do sự cố động cơ.
- I watched the bird gracefully come down and land on the branch.
- Tôi quan sát con chim hạ cánh một cách duyên dáng xuống cành cây.
placeholder
4. Giảm xuống (giá cả, nhiệt độ, tỷ lệ, v.v. giảm).
- The price of gas is expected to come down next week, providing some relief for drivers.
- Giá xăng cuối cùng đã giảm sau vài tuần cao.
- As the sun sets, the temperature will gradually come down, making for a cooler evening.
- Tôi hy vọng cơn sốt sẽ giảm xuống sớm với việc nghỉ ngơi.
placeholder
5. Lựa chọn phe phái và công khai bày tỏ sự ủng hộ hoặc phản đối.
- After careful consideration, I have come down in support of the new environmental regulations.
- Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, tôi đã quyết định ủng hộ các quy định mới về môi trường.
- The committee members will come down on the side of the proposed budget cuts.
- Các thành viên của ủy ban sẽ quyết định ủng hộ việc cắt giảm ngân sách được đề xuất.
placeholder
6. Xuống tới, hạ xuống tới (đạt tới một điểm cụ thể ở phía dưới).
- The ladder was too short, so I couldn't come down to the ground safely.
- Chiếc thang quá ngắn, nên tôi không thể xuống đến mặt đất một cách an toàn.
- The rope was tied securely to the tree branch, allowing us to come down slowly.
- Sợi dây được buộc chặt vào cành cây, cho phép chúng tôi xuống từ từ.
placeholder
7. Hạ cơn (giảm cảm giác phấn khích hoặc hạnh phúc, đặc biệt sau khi sử dụng ma túy).
- After the party, she started to come down and felt less excited about everything.
- Sau bữa tiệc, cô ấy bắt đầu hạ nhiệt và cảm thấy ít phấn khích hơn về mọi thứ.
- He experienced a come down after the high of winning the championship game.
- Anh ấy trải qua cảm giác hạ cánh sau khi đạt được cảm giác cao khi thắng trận chung kết.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "come down", việc hỏi "come down nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.