Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS

combat nghĩa là gì trong tiếng Anh

combatverb

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Chiến đấu (ngăn chặn điều gì đó không mong muốn hoặc có hại xảy ra hoặc trở nên tồi tệ hơn).

  • The firefighters worked tirelessly to combat the raging forest fire and prevent it from spreading.
  • Các lính cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để chống cháy rừng hoành hành và ngăn chặn sự lan rộng.
  • We must combat the spread of misinformation by promoting accurate and reliable sources of information.
  • Chúng ta phải chống lại sự lan truyền thông tin sai lệch bằng cách khuyến khích các nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Chiến đấu (đánh nhau với kẻ thù).

  • The soldiers trained hard to combat the enemy forces on the battlefield.
  • Các binh sĩ đã tập luyện chăm chỉ để chiến đấu chống lại lực lượng địch trên chiến trường.
  • The superhero used his powers to combat the villains threatening the city.
  • Siêu anh hùng đã sử dụng sức mạnh của mình để chiến đấu chống lại những kẻ ác đe dọa thành phố.
  • placeholder

combatnoun

1. Chiến đấu (hành động chiến đấu hoặc giao tranh, đặc biệt trong thời gian chiến tranh).

  • The soldiers were trained extensively to engage in combat and protect their country.
  • Các binh sĩ được huấn luyện kỹ lưỡng để tham gia chiến đấu và bảo vệ đất nước của họ.
  • The intense combat lasted for hours, leaving the battlefield littered with fallen soldiers.
  • Cuộc chiến đấu ác liệt kéo dài hàng giờ, để lại chiến trường đầy rẫy những người lính đã ngã xuống.
  • placeholder

2. Trận đánh (cuộc chiến hoặc trận chiến, đặc biệt trong thời gian chiến tranh) - Trận đánh là cuộc chiến giữa hai hoặc nhiều bên.

  • The soldiers were engaged in fierce combat with the enemy forces.
  • Các binh sĩ đã tham gia vào cuộc chiến gay gắt với lực lượng địch.
  • The knightly combat between the two champions was a sight to behold.
  • Cuộc đấu kiếm quý tộc giữa hai vị anh hùng là một cảnh tượng đáng ngưỡng mộ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "combat", việc hỏi "combat nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.