coach nghĩa là gì trong tiếng Anh

coachnoun

1. a2 IELTS <4.0 Huấn luyện viên (Người đào tạo, hướng dẫn một cá nhân hoặc đội trong môn thể thao).

  • The coach gathered the team for a pep talk before the big game.
  • Huấn luyện viên tập hợp đội lại để có bài nói động viên trước trận đấu lớn.
  • The swim coach taught the young athlete proper technique and helped improve their speed.
  • Huấn luyện viên bơi lội dạy vận động viên trẻ kỹ thuật đúng cách và giúp cải thiện tốc độ của họ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Gia sư (người dạy kèm, thường để chuẩn bị cho kỳ thi).

  • My math coach helped me pass the test.
  • HLV toán của tôi đã giúp tôi qua bài kiểm tra.
  • She hired a coach to improve her writing.
  • Cô ấy thuê một HLV để cải thiện viết của mình.
  • placeholder

3. Người tư vấn cuộc sống và công việc (người được thuê để đưa ra lời khuyên giúp người khác đạt được mục tiêu trong cuộc sống và công việc).

  • My career coach helped me develop a strategic plan to achieve my professional goals.
  • Huấn luyện viên sự nghiệp của tôi đã giúp tôi phát triển một kế hoạch chiến lược để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.
  • The life coach provided valuable guidance on how to balance my personal and professional life.
  • Huấn luyện viên cuộc sống đã cung cấp những lời khuyên quý báu về cách cân bằng cuộc sống cá nhân và công việc.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 Xe khách (một loại xe buýt thoải mái dùng để chở hành khách đi xa).

  • We boarded the coach early in the morning for our relaxing journey across the country.
  • Chúng tôi lên xe khách vào sáng sớm để bắt đầu hành trình thư giãn qua cả nước.
  • The coach was equipped with plush seats and ample legroom, ensuring a comfortable ride for everyone.
  • Xe khách được trang bị ghế ngồi êm ái và không gian chân rộng rãi, đảm bảo một chuyến đi thoải mái cho mọi người.
  • placeholder

5. Toa xe, khoang (Phần của đoàn tàu dành cho hành khách).

  • The train had three coaches for passengers.
  • Tàu có ba toa xe cho hành khách.
  • We sat in a comfortable coach on the train.
  • Chúng tôi ngồi trong một toa xe thoải mái trên tàu.
  • placeholder

6. Xe ngựa (Phương tiện giao thông cổ điển kéo bởi ngựa, dùng để chở khách).

  • The coach rattled along the cobblestone streets, carrying passengers to their destinations.
  • Xe ngựa kéo bởi bốn con ngựa mạnh và chở hành khách đến nơi đích của họ.
  • In the 19th century, a coach was the primary mode of transportation for long-distance travel.
  • Xe ngựa di chuyển với tốc độ ổn định, chuyên chở người từ một thị trấn đến thị trấn khác.
  • placeholder

7. Ghế hạng phổ thông (Chỗ ngồi giá rẻ nhất trên máy bay).

  • The airline offers both coach and business class seats on this route.
  • Hãng hàng không cung cấp cả ghế hạng phổ thông và hạng thương gia trên tuyến bay này.
  • The coach section of the plane offers affordable seating options for budget-conscious travelers.
  • Khu vực hạng phổ thông của máy bay cung cấp các lựa chọn ghế ngồi giá cả phải chăng cho những hành khách ý thức về ngân sách.
  • placeholder

coachverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Huấn luyện (người dạy và hướng dẫn người khác cách chơi thể thao hoặc cách làm tốt hơn công việc hoặc kỹ năng)

  • The basketball coach worked hard to coach his team to victory in the championship game.
  • Cô ấy huấn luyện đội bóng đá địa phương mỗi sáng thứ Bảy.
  • She hired a career coach to help her improve her job performance and advance in her field.
  • Anh ấy được thuê để huấn luyện các vận động viên chuẩn bị cho giải vô địch sắp tới.
  • placeholder

2. Dạy kèm, dạy tư (người giúp học sinh học thêm một môn học cụ thể, đặc biệt là để họ đậu kỳ thi)

  • The teacher offered to coach the struggling student in math before the final exam.
  • Giáo viên đã đề nghị dạy kèm học sinh gặp khó khăn về toán trước kỳ thi cuối kỳ.
  • She hired a coach to help her son improve his reading skills over the summer.
  • Anh ấy dạy kèm học sinh môn toán sau giờ học để giúp họ chuẩn bị cho kỳ thi.
  • placeholder

3. Hướng dẫn (người chỉ dẫn hoặc hướng dẫn người khác trong một tình huống cụ thể)

  • The teacher will coach the students on how to present their project to the class.
  • Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh cách trình bày dự án của họ trước lớp.
  • The manager will coach the new employee on how to handle difficult customers.
  • Người quản lý sẽ hướng dẫn nhân viên mới cách xử lý khách hàng khó chịu.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "coach", việc hỏi "coach nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.