Định nghĩa

clumsy nghĩa là gì trong tiếng Anh

clumsyadjective

1. Vụng về, lóng ngóng (di chuyển hoặc làm việc một cách không mượt mà, ổn định hoặc cẩn thận).

  • She tripped over her own feet and dropped the tray, displaying her clumsy nature.
  • Cô ấy vấp phải chính đôi chân mình và làm rơi khay, thể hiện bản chất vụng về của mình.
  • The clumsy waiter spilled soup on the customer's lap, causing an embarrassing situation.
  • Người phục vụ vụng về làm đổ súp lên lòng khách hàng, gây ra tình huống xấu hổ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Vụng về, lóng ngóng (thực hiện một cách thiếu kỹ năng); Lúng túng, không khéo léo (thực hiện một cách làm mất lòng người khác).

  • He attempted to fix the broken vase, but his clumsy hands only made it worse.
  • Anh ta cố gắng sửa chiếc bình bị vỡ, nhưng đôi tay vụng về của mình chỉ làm cho nó tệ hơn.
  • Sarah's clumsy attempt at dancing caused her to step on her partner's toes repeatedly.
  • Nỗ lực nhảy múa vụng về của Sarah khiến cô ta liên tục giẫm lên chân bạn nhảy.
  • placeholder

3. Vụng về, lóng ngóng (khó di chuyển hoặc sử dụng một cách dễ dàng; không được thiết kế tốt).

  • The new furniture arrangement in the living room is so clumsy, it's hard to navigate around.
  • Sắp xếp đồ nội thất mới trong phòng khách thật vụng về, khó di chuyển xung quanh.
  • I tried using the old typewriter, but its keys were so clumsy, I couldn't type properly.
  • Tôi đã thử sử dụng máy đánh chữ cũ, nhưng các phím của nó quá vụng về, tôi không thể gõ chính xác.
  • placeholder

4. Quá phức tạp để hiểu hoặc sử dụng một cách dễ dàng.

  • The new software's interface is clumsy and hard to navigate.
  • Giao diện phần mềm mới là vụng về và khó điều hướng.
  • His explanation of the project was clumsy and confusing.
  • Giải thích về dự án của anh ấy là vụng về và gây nhầm lẫn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "clumsy", việc hỏi "clumsy nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.