clue nghĩa là gì trong tiếng Anh

cluenoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Dấu vết, manh mối (Thông tin hoặc bằng chứng giúp cảnh sát giải quyết tội phạm).

  • The detective found a crucial clue at the crime scene that led to the suspect's arrest.
  • Thám tử đã tìm thấy một manh mối quan trọng tại hiện trường vụ án, dẫn đến việc bắt giữ nghi phạm.
  • The fingerprint on the weapon was a vital clue in identifying the murderer.
  • Dấu vân tay trên vũ khí là một manh mối quan trọng trong việc xác định kẻ giết người.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Dấu vết, manh mối (Thông tin hoặc bằng chứng giúp bạn tìm ra câu trả lời cho một vấn đề).

  • The detective carefully examined the crime scene, hoping to find a clue that would solve the mystery.
  • Thám tử cẩn thận khám xét hiện trường vụ án, hy vọng tìm được manh mối giúp giải quyết bí ẩn.
  • The missing puzzle piece was the final clue needed to complete the picture.
  • Mảnh ghép còn thiếu là manh mối cuối cùng cần thiết để hoàn thành bức tranh.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Dấu hiệu, manh mối (Thông tin hoặc từ ngữ giúp bạn tìm ra câu trả lời cho ô chữ, trò chơi hoặc câu hỏi).

  • I couldn't solve the crossword puzzle until I found a clue that led me to the answer.
  • Tôi không thể giải câu đố ô chữ cho đến khi tôi tìm thấy một manh mối dẫn tôi đến câu trả lời.
  • The detective carefully examined the crime scene, hoping to find a clue that would solve the mystery.
  • Thám tử cẩn thận kiểm tra hiện trường vụ án, hy vọng tìm được manh mối giúp giải quyết bí ẩn.
  • placeholder

clueverb

1. dấu hiệu (một dấu hiệu hoặc thông tin giúp phát hiện hoặc giải quyết vấn đề)

  • She couldn't clue in to the fact that her friends were planning a surprise party for her.
  • Cô ấy không thể nhận ra rằng bạn bè đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho cô ấy.
  • I tried to clue in my brother about the new rules for the game we were playing.
  • Tôi đã cố gắng giải thích cho anh trai về các quy tắc mới của trò chơi chúng tôi đang chơi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "clue", việc hỏi "clue nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.