cliffhanger nghĩa là gì trong tiếng Anh

cliffhangernoun

1. Cảnh kịch tính, tình huống lơ lửng, hồi hộp đến nghẹt thở (một tình huống trong câu chuyện, phim, cuộc thi, v.v., rất thú vị vì bạn không thể đoán trước điều gì sẽ xảy ra tiếp theo, hoặc bạn không được biết ngay lập tức điều gì sẽ xảy ra tiếp theo).

  • The movie ended on a cliffhanger, leaving the audience eagerly anticipating the sequel.
  • Bộ phim truyền hình kết thúc ở một tình huống cliffhanger, khiến khán giả tò mò về số phận của nhân vật chính.
  • The detective novel's final chapter was a cliffhanger, leaving readers desperate to know the killer's identity.
  • Chương cuối cùng của cuốn sách là một cliffhanger, khiến độc giả háo hức chờ đợi phần tiếp theo.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cliffhanger", việc hỏi "cliffhanger nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.