clean nghĩa là gì trong tiếng Anh
cleanadjective
1. a1 IELTS <4.0 Sạch [không bẩn, không có vết bẩn].
- After a long day of hiking, I took a refreshing shower to feel clean and rejuvenated.
- Công viên luôn sạch sẽ và được chăm sóc tốt.
- The maid diligently scrubbed every corner of the house, leaving it spotlessly clean.
- Người giúp việc đã chăm chỉ cọ rửa mọi góc của ngôi nhà, để lại nó sạch bong không tỳ vết.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Sạch [không có bụi bẩn, không ô nhiễm; trông gọn gàng, không lộn xộn].
- She always keeps her house clean, with everything neatly organized and spotless.
- Cô ấy luôn giữ nhà cửa sạch sẽ, với mọi thứ được sắp xếp gọn gàng và không một vết bẩn.
- The hotel room was clean, with fresh linens and a sparkling bathroom.
- Phòng khách sạn sạch sẽ, với bộ ga trải giường mới và phòng tắm sáng bóng.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Sạch [không chứa chất độc hại hoặc chất gây khó chịu].
- After a thorough scrub, the kitchen counter was clean and free from any bacteria.
- Sau một lần cọ rửa kỹ lưỡng, mặt bàn bếp đã sạch và không còn vi khuẩn nào.
- The fresh laundry smelled clean and was free from any stains or dirt.
- Quần áo giặt tươi mới thơm tho và không còn vết bẩn hay bụi bặm nào.
placeholder
4. Sạch, không có gì được viết lên trên.
- The whiteboard was clean, ready for the teacher to write down today's lesson.
- Bảng trắng sạch sẽ, sẵn sàng cho giáo viên viết bài học hôm nay.
- The blank page in the notebook was clean, waiting to be filled with ideas and thoughts.
- Trang trống trong sổ tay sạch sẽ, chờ được lấp đầy bằng ý tưởng và suy nghĩ.
placeholder
5. Trong sáng, đứng đắn (không chứa nội dung tục tĩu hoặc liên quan đến tình dục; không làm gì được coi là xấu hoặc sai trái).
- The comedian's jokes were clean, making the audience laugh without resorting to offensive content.
- Những câu chuyện cười của diễn viên hài rất sạch sẽ, khiến khán giả cười mà không cần đến nội dung phản cảm.
- I appreciate how this restaurant keeps their restrooms clean, ensuring a pleasant dining experience.
- Trò chơi điện tử có một cốt truyện trong sáng và không có bạo lực, làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho đối tượng trẻ tuổi.
placeholder
6. Trong sạch, không tội lỗi (không có bất kỳ dấu hiệu hoặc bản ghi nào về việc làm điều gì đó trái với pháp luật).
- The suspect's clean record indicated that he had never been involved in any criminal activities.
- Nghi phạm có hồ sơ sạch không có bất kỳ lần bắt giữ trước đó.
- The company's clean reputation made it a trustworthy choice for potential investors.
- Công ty tự hào về việc duy trì một danh tiếng sạch sẽ.
placeholder
7. Sạch sẽ, trong sạch (không có gì bất hợp pháp như ma túy hoặc vũ khí).
- The police searched his car thoroughly, but it was clean, with no drugs or weapons found.
- Cảnh sát đã kiểm tra kỹ lưỡng chiếc xe của anh ấy, nhưng nó sạch sẽ, không tìm thấy ma túy hay vũ khí nào.
- As a responsible citizen, it's important to keep our neighborhoods clean and free from illegal substances.
- Là một công dân có trách nhiệm, việc giữ cho khu phố của chúng ta sạch sẽ và không có chất cấm là rất quan trọng.
placeholder
8. Sạch (không sử dụng ma túy hoặc rượu bia).
- She proudly declared that she had been clean for over a year, free from drugs and alcohol.
- Cô ấy tự hào tuyên bố rằng mình đã sạch sẽ hơn một năm, không dùng ma túy hay rượu bia.
- The rehab center offers support and guidance to help individuals stay clean and maintain sobriety.
- Trung tâm cai nghiện cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn để giúp mọi người duy trì sự sạch sẽ và giữ vững sự tỉnh táo.
placeholder
9. Công bằng, lành mạnh (tuân thủ theo quy định).
- The tennis match was clean, with both players following the rules and displaying good sportsmanship.
- Trận đấu quần vợt diễn ra một cách công bằng, cả hai vận động viên tuân thủ quy tắc và thể hiện tinh thần thể thao tốt.
- We expect our employees to compete in a clean manner, without resorting to cheating or unethical practices.
- Chúng tôi mong đợi nhân viên của mình cạnh tranh công bằng, không sử dụng các thủ thuật gian lận hay hành vi không đạo đức.
placeholder
10. Sắc nét, gọn gàng, láng bóng .
- The building has a clean, modern design.
- Công trình có thiết kế hiện đại và sạch sẽ.
- Her clean handwriting was easy to read.
- Chữ viết sạch của cô ấy dễ đọc.
placeholder
11. Kỹ lưỡng, chính xác (dịch có kỹ năng và độ chính xác cao). (thực hiện một cách khéo léo và chính xác).
- The surgeon made a clean incision.
- Vị bác sĩ phẫu thuật đã rạch một đường mổ sắc gọn.
- She performed a clean analysis of the data.
- Cô ấy đã thực hiện một phân tích dữ liệu sắc sảo.
placeholder
12. Chỉn chu, rõ ràng (dễ đọc) .
- The teacher was impressed by the student's clean essay, free of any grammatical errors.
- Giáo viên ấn tượng bởi bài luận sạch sẽ của học sinh, không có bất kỳ lỗi ngữ pháp nào.
- The mechanic ensured that the car's engine was clean, without any signs of oil leaks.
- Thợ máy đảm bảo rằng động cơ của xe sạch sẽ, không có dấu hiệu rò rỉ dầu.
placeholder
13. Trong lành, sạch (tinh tươm) [không có bụi bẩn, không có vi khuẩn, trông hoặc ngửi thấy thoáng đãng và tươi mới].
- The freshly laundered sheets smelled clean and inviting, making for a restful night's sleep.
- Các tấm ga giường vừa được giặt sạch tinh tươm và mời gọi, tạo nên một giấc ngủ ngon.
- The sparkling clean kitchen countertops gleamed under the bright lights, showcasing their pristine condition.
- Bề mặt bàn bếp sạch bóng lấp lánh dưới ánh đèn sáng, phô bày tình trạng tinh tươm của chúng.
placeholder
14. Sạch sẽ (không còn bất kỳ liên kết nào với một người, tổ chức, lối sống, v.v.).
- After the scandal, the company decided to make a clean break from its unethical practices.
- Sau vụ bê bối, công ty quyết định tách bản thân hoàn toàn khỏi những hành vi không đạo đức.
- She wanted a clean slate, so she cut ties with her toxic friends and started fresh.
- Cô ấy muốn bắt đầu lại từ đầu, vì vậy cô ấy đã cắt đứt mối quan hệ với những người bạn độc hại và bắt đầu lại từ đầu.
placeholder
15. Sạch, gọn gàng (không có bụi bẩn, không lộn xộn).
- The X-ray showed a clean break in his arm bone, with no fragments or misalignment.
- Phim X-quang cho thấy một gãy sạch ở xương cánh tay của anh ấy, không có mảnh vỡ hay lệch khớp nào.
- The doctor confirmed that the fracture was clean, meaning the bone was broken in a single spot.
- Bác sĩ xác nhận rằng gãy xương là sạch, nghĩa là xương bị gãy ở một chỗ duy nhất.
placeholder
16. Thanh lọc, Tẩy rửa (Loại bỏ những người hoặc vật không cần thiết hoặc cần thay đổi khỏi một tổ chức).
- The new CEO will clean the company's inefficient departments.
- CEO mới sẽ dọn dẹp các bộ phận không hiệu quả của công ty.
- They decided to clean house after the scandal.
- Họ quyết định dọn dẹp sau vụ bê bối.
placeholder
17. giành chiến thắng một cách hoàn toàn, không để lại cơ hội cho đối thủ).
- Our team had a clean sweep at the science fair.
- Đội của chúng tôi đã đạt được chiến thắng hoàn toàn tại hội thi khoa học.
- The candidate achieved a clean victory in the election.
- Ứng cử viên đã đạt chiến thắng sạch sẽ trong cuộc bầu cử.
placeholder
cleanadverb
1. Hoàn toàn, hẳn, mất (nhấn mạnh hành động đã xảy ra)
- She wiped the table clean after dinner.
- Tên trộm đã biến mất hoàn toàn trước khi mọi người kịp bắt được hắn.
- The car was washed clean by the rain.
- Tôi đã lỡ mất cuộc họp vì không đặt lời nhắc.
placeholder
cleannoun
1. Sự dọn dẹp, sự làm sạch .
- I always strive for a clean in my home, with everything organized and spotless.
- Tôi luôn cố gắng để có một không gian sạch sẽ trong nhà, với mọi thứ được sắp xếp gọn gàng và sạch sẽ.
- The hotel room had a fresh clean, with crisp linens and a sparkling bathroom.
- Phòng khách sạn có một không gian sạch sẽ, với chăn ga sạch sẽ và phòng tắm sáng bóng.
placeholder
cleanverb
1. a1 IELTS <4.0 Lau, rửa, dọn dẹp .
- I need to clean my room before my parents come home.
- Tôi cần phải dọn dẹp phòng trước khi ba mẹ về nhà.
- Can you clean the dishes after dinner tonight?
- Bạn có thể rửa chén sau bữa tối tối nay không?
placeholder
- I scrubbed the dishes until they were clean and shiny.
- Tôi chà rửa bát đĩa cho đến khi chúng sạch và bóng loáng.
- The laundry detergent helped the clothes become clean and fresh.
- Chất tẩy giặt giúp quần áo trở nên sạch sẽ và thơm mát.
placeholder
3. Giặt (bằng hóa chất) (làm sạch quần áo bằng hóa chất thay vì nước)
- I need to clean my silk dress.
- Tôi cần giặt khô chiếc váy lụa của mình.
- She will clean the suit before the interview.
- Cô ấy sẽ giặt khô bộ vest trước buổi phỏng vấn.
placeholder
4. Mổ bụng, làm sạch (cá, gà,...) (loại bỏ phần trong của cá, gà, v.v. trước khi nấu).
- Before grilling the fish, make sure to clean out the insides to avoid a fishy taste.
- Trước khi nướng cá, hãy chắc chắn làm sạch bên trong để tránh hương vị cá.
- The chef demonstrated how to properly clean a chicken before roasting it in the oven.
- Đầu bếp đã hướng dẫn cách làm sạch gà một cách đúng đắn trước khi nướng trong lò.
placeholder
5. đánh bại hoặc làm tốt hơn ai đó ở một điều gì đó.
- The team was able to clean their opponents in the final match of the tournament.
- Đội đã thể hiện sức mạnh bằng cách đánh bại đối thủ trong trận chung kết của giải đấu.
- She cleaned her brother in chess, winning the game in just a few moves.
- Cô ấy đã đánh bại anh trai trong cờ vua, chiến thắng trận đấu chỉ sau vài nước đi.
placeholder
6. Đánh trúng, đánh bại (trong một trận đánh). (đánh ai đó hoặc đánh họ trong một trận đấu)
- He tried to start a fight, but I will clean him.
- Hắn cố gây sự, nhưng tôi sẽ cho hắn một trận.
- The boxer promised to clean his opponent quickly.
- Võ sĩ hứa sẽ đánh bại đối thủ một cách nhanh chóng.
placeholder
7. Dọn dẹp (loại bỏ những người hoặc vật không cần hoặc không muốn)
- The maid will clean the room before the guests arrive.
- Người hầu sẽ dọn dẹp phòng trước khi khách đến.
- Please clean out your desk and remove any personal items.
- Xin hãy dọn dẹp bàn làm việc của bạn và loại bỏ bất kỳ vật dụng cá nhân nào.
placeholder
8. Dọn dẹp (làm cho nhà sạch)
- I clean my house every weekend to keep it tidy.
- Tôi dọn dẹp nhà vào mỗi cuối tuần để giữ cho nó gọn gàng.
- She hired a cleaning service to help her clean her apartment.
- Cô ấy thuê dịch vụ vệ sinh để giúp cô ấy dọn dẹp căn hộ.
placeholder