chocolate nghĩa là gì trong tiếng Anh

chocolatenoun

1. a1  IELTS <4.0   Sô cô la : Thực phẩm ngọt màu nâu cứng được làm từ hạt cacao, dùng để thêm hương vị cho bánh,... hoặc ăn như một loại kẹo. 

  • I love to indulge in a rich piece of chocolate cake after a long day.
  • Tôi thích thưởng thức một miếng bánh sô cô la ngon lành sau một ngày dài.
  • My grandmother's secret recipe for chocolate chip cookies always brings back fond memories.
  • Công thức bí mật của bà tôi cho bánh quy sô cô la luôn mang lại những kỷ niệm đẹp.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1  IELTS <4.0   Sô cô la (một loại thực phẩm ngọt được làm từ hoặc phủ bằng chocolate). 

  • I love indulging in a rich, creamy chocolate dessert after a long day.
  • Tôi thích thưởng thức một món tráng miệng sô cô la ngậy, béo ngậy sau một ngày dài.
  • My favorite treat is a chocolate bar, filled with caramel and covered in nuts.
  • Món ăn vặt yêu thích của tôi là một thanh sô cô la, đầy caramel và bọc trong hạt.
  • placeholder

3.  thức uống pha từ bột chocolate với nước nóng hoặc sữa) : Sô cô la (một loại thức uống được pha chế từ bột sô cô la và nước nóng hoặc sữa). 

  • I love starting my day with a warm cup of chocolate made with milk and a hint of cinnamon.
  • Tôi thích bắt đầu ngày mới với một tách sô cô la ấm được làm với sữa và một chút quế.
  • After playing in the snow, we warmed up with mugs of hot chocolate topped with marshmallows.
  • Sau khi chơi trong tuyết, chúng tôi đã ấm lên với những cốc sô cô la nóng được trang trí với marshmallow.
  • placeholder

4.  Màu nâu đậm (một màu giống như màu của sô cô la). 

  • The walls of the room were painted in a warm chocolate color, creating a cozy atmosphere.
  • Bức tường của căn phòng được sơn một màu chocolate ấm áp, tạo nên một không gian ấm cúng.
  • She wore a beautiful dress in a rich chocolate shade, which complemented her skin tone perfectly.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp màu chocolate đậm, phối hợp hoàn hảo với làn da của mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "chocolate", việc hỏi "chocolate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.