child nghĩa là gì trong tiếng Anh

childnoun

1. a1 IELTS <4.0 Đứa trẻ, Trẻ em (Một con người nhỏ tuổi chưa đạt đến tuổi trưởng thành).

  • The child played happily in the park, enjoying the carefree nature of their youth.
  • Đứa trẻ chơi vui vẻ trong công viên, tận hưởng sự vô tư của tuổi thơ.
  • As a child, she loved to explore the world around her, always curious and full of wonder.
  • Khi còn là một đứa trẻ, cô ấy thích khám phá thế giới xung quanh mình, luôn tò mò và đầy thắc mắc.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Con cái (con trai hoặc con gái ở bất kỳ độ tuổi nào).

  • Every parent wants their child to grow up healthy, happy, and successful.
  • Mọi bậc phụ huynh đều muốn con cái của họ lớn lên mạnh khỏe, hạnh phúc và thành công.
  • The child's laughter filled the room, bringing joy to everyone who heard it.
  • Tiếng cười của đứa trẻ làm đầy căn phòng, mang lại niềm vui cho mọi người nghe thấy.
  • placeholder

3. Đứa trẻ (một người nhỏ tuổi dễ bị ảnh hưởng bởi ý tưởng và thái độ của một thời kỳ hoặc người cụ thể).

  • As a child of the 90s, I grew up listening to boy bands and watching sitcoms.
  • Là một đứa trẻ của những năm 90, tôi lớn lên với việc nghe nhạc của các ban nhạc nam và xem các bộ phim hài.
  • She was a child of the Renaissance, embracing the art and philosophy of the time.
  • Cô ấy là một đứa trẻ của thời kỳ Phục Hưng, đắm chìm trong nghệ thuật và triết học của thời đại.
  • placeholder

4. Trẻ con (Người lớn nhưng cư xử như trẻ con, thiếu trưởng thành và trách nhiệm).

  • My uncle is such a child; he throws tantrums when he doesn't get his way.
  • Những cơn thịnh nộ liên tục và sự từ chối nhận bất kỳ trách nhiệm nào của Sarah khiến cô ấy trở thành một đứa trẻ.
  • Stop being a child and clean up your own mess.
  • Mặc dù đã ở tuổi ba mươi, sự thiếu chín chắn và trách nhiệm của Mark khiến anh ta trở thành một đứa trẻ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "child", việc hỏi "child nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.