chicken nghĩa là gì trong tiếng Anh

chickennoun

1. a1 IELTS <4.0 Gà (loài chim lớn thường được nuôi để lấy trứng hoặc thịt).

  • My grandmother raises chickens in her backyard to have a constant supply of fresh eggs.
  • Bà tôi nuôi gà ở sân sau để luôn có nguồn cung cấp trứng tươi.
  • We had roasted chicken for dinner last night, and it was incredibly juicy and flavorful.
  • Tối qua chúng tôi đã ăn gà quay, và nó thật sự rất ngon và mọng nước.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Gà (thịt từ con gà).

  • I love to cook chicken for dinner, it's always a delicious and versatile meat option.
  • Tôi thích nấu gà cho bữa tối, nó luôn là một lựa chọn thịt ngon và đa dạng.
  • My mom made a tasty chicken soup using the leftover chicken from last night's dinner.
  • Mẹ tôi đã làm một nồi súp gà ngon từ thịt gà còn lại từ bữa tối hôm trước.
  • placeholder

3. Gà : một người không dũng cảm hoặc sợ hãi khi làm điều gì đó.

  • Don't be a chicken, just give it a try and see what happens.
  • Đừng làm kẻ nhát gan, hãy thử xem sao.
  • He's such a chicken; he always backs out of any challenging situation.
  • Anh ta thật là một kẻ nhát gan; anh ta luôn lùi bước trước mọi tình huống thách thức.
  • placeholder

chickenadjective

1. Gà (loại gia cầm)

  • The chicken soup was warm and comforting on a cold day.
  • Canh gà ấm và dễ chịu vào một ngày lạnh.
  • She ordered a chicken salad for lunch with a side of fries.
  • Cô ấy đặt một phần salad gà cho bữa trưa với một bên khoai tây chiên.
  • placeholder

chickenverb

1. Gà (loại gia cầm)

  • She decided to chicken out of the dare and didn't jump off the diving board.
  • Cô ấy quyết định rút lui khỏi thách thức và không nhảy từ bể bơi.
  • Don't chicken out now, we're almost finished with the project.
  • Đừng rút lui bây giờ, chúng ta gần hoàn thành dự án rồi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "chicken", việc hỏi "chicken nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.