cheap nghĩa là gì trong tiếng Anh

cheapadjective

1. a1 IELTS <4.0 Rẻ (giá cả thấp hoặc thấp hơn so với mong đợi).

  • I found a cheap dress at the thrift store that cost me much less than I expected.
  • Tôi tìm được một chiếc váy rẻ tiền ở cửa hàng đồ cũ, giá thấp hơn nhiều so với tôi mong đợi.
  • The restaurant down the street offers cheap meals that won't break the bank.
  • Nhà hàng ở cuối phố cung cấp những bữa ăn giá rẻ không làm bạn phải cháy túi.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Rẻ [giá cả thấp, không tốn nhiều tiền].

  • The store down the street sells cheap clothes, perfect for those on a tight budget.
  • Cửa hàng ở cuối phố bán quần áo rẻ, hoàn hảo cho những ai có ngân sách eo hẹp.
  • We found a cheap hotel room that was surprisingly comfortable and had all the amenities we needed.
  • Chúng tôi tìm được một phòng khách sạn rẻ tiền mà lại bất ngờ thoải mái và có đủ tiện nghi chúng tôi cần.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Rẻ tiền và kém chất lượng.

  • I bought a cheap pair of shoes, but they fell apart after just a few days.
  • Tôi đã mua một đôi giày rẻ tiền, nhưng chúng đã hỏng sau chỉ vài ngày.
  • The hotel room was cheap, but the bed was uncomfortable and the bathroom was dirty.
  • Phòng khách sạn rẻ tiền, nhưng giường không thoải mái và phòng tắm bẩn.
  • placeholder

4. Cheap, when defined as unpleasant or unkind and rather obvious, translates to : [rẻ tiền, tồi, bẩn, thấp kém (chỉ những thứ kém chất lượng, không đáng tin cậy, hoặc hành vi, lời nói thiếu tôn trọng và thô lỗ)].

  • His cheap remarks about her appearance were hurtful and completely uncalled for.
  • Những lời nhận xét hạ giá về ngoại hình của cô ấy của anh ta thật tổn thương và hoàn toàn không cần thiết.
  • The boss's cheap tactics to undermine his employees' confidence created a toxic work environment.
  • Các chiêu trò hạ thấp của ông chủ nhằm làm giảm sự tự tin của nhân viên đã tạo ra một môi trường làm việc độc hại.
  • placeholder

5. Rẻ tiền, kém chất lượng, không đáng trọng.

  • He felt cheap after accepting the bribe.
  • Anh ta cảm thấy mình rẻ tiền sau khi chấp nhận hối lộ.
  • The public viewed the scandal as a cheap trick.
  • Công chúng coi vụ bê bối là một mánh lừa rẻ tiền.
  • placeholder

6. Keo kiệt, bủn xỉn (Người không thích chi tiêu tiền bạc, tiết kiệm đến mức keo kiệt).

  • She never buys anything new because she's cheap and prefers to save money.
  • Cô ấy không bao giờ mua đồ mới vì cô ấy keo kiệt và thích tiết kiệm tiền.
  • My friend is so cheap that he always chooses the cheapest option on the menu.
  • Bạn tôi thật keo kiệt, lúc nào cũng chọn món rẻ nhất trong thực đơn.
  • placeholder

cheapadverb

1. Đắt đỏ (mô tả một vật có giá cao). (giá thấp, không tốn nhiều tiền).

  • That luxury car was cheap at that price.
  • Chiếc xe hơi sang trọng đó có giá đó là quá rẻ.
  • Airline tickets during peak season fly cheap.
  • Vé máy bay vào mùa cao điểm bay rẻ thôi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cheap", việc hỏi "cheap nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.