charm nghĩa là gì trong tiếng Anh
charmnoun
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Sức quyến rũ, duyên dáng (Khả năng làm cho người khác cảm thấy hấp dẫn hoặc thích thú).
- Her natural charm and friendly demeanor made her the center of attention at every party.
- Sự duyên dáng và thái độ thân thiện tự nhiên của cô ấy đã khiến cô trở thành tâm điểm của mọi bữa tiệc.
- The salesman's charm and persuasive skills helped him close the deal effortlessly.
- Sự quyến rũ và kỹ năng thuyết phục của người bán hàng đã giúp anh ta dễ dàng đóng gói thương vụ.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Sức hấp dẫn, vẻ đẹp (khả năng hoặc đặc điểm làm cho người khác cảm thấy hấp dẫn hoặc thích thú).
- Her warm smile and friendly nature added to her overall charm, making her instantly likable.
- Nụ cười ấm áp và tính cách thân thiện của cô ấy đã tăng thêm sức hấp dẫn tổng thể, khiến cô ấy ngay lập tức trở nên dễ mến.
- The old bookstore had a certain charm, with its cozy atmosphere and shelves filled with vintage books.
- Cửa hàng sách cũ có một sức hấp dẫn nhất định, với không gian ấm cúng và những kệ sách chứa đầy sách cũ.
placeholder
3. Bùa may mắn (Một vật nhỏ được đeo trên dây chuyền hoặc vòng tay với niềm tin rằng nó sẽ mang lại may mắn).
- She always wore a silver charm on her bracelet, hoping it would bring her good luck.
- Cô ấy luôn đeo một chiếc charm bạc trên vòng đeo tay, hy vọng nó sẽ mang lại may mắn cho mình.
- My grandmother gave me a beautiful charm necklace, saying it would protect me from harm.
- Bà tôi đã tặng tôi một chiếc dây chuyền charm đẹp, nói rằng nó sẽ bảo vệ tôi khỏi sự hại.
placeholder
4. Bùa chú (Các hành động hoặc lời nói được tin là có sức mạnh ma thuật).
- The old woman cast a charm on the sick child, hoping to heal him with magic.
- Bà lão yểm một câu chú lên đứa trẻ ốm, hy vọng chữa lành cho nó bằng phép thuật.
- The wizard's charm turned the frog into a handsome prince, just as the fairy tale said.
- Lời chú của phù thủy đã biến con ếch thành một hoàng tử đẹp trai, giống như trong truyện cổ tích.
placeholder
charmverb
1. Quyến rũ, mê hoặc (làm hấp dẫn hoặc làm người khác thích bạn hoặc làm theo ý bạn)
- She used her charm to persuade the boss to give her a raise.
- Cô ấy dùng sự quyến rũ của mình để thuyết phục ông chủ tăng lương cho cô.
- His charming smile always helps him win people over.
- Nụ cười quyến rũ của anh ấy luôn giúp anh ấy chiếm được cảm tình của mọi người.
placeholder
2. Bỏ bùa, phù phép (sử dụng ma thuật để kiểm soát hoặc bảo vệ ai/cái gì)
- The wizard used his charm to protect the village from evil spirits.
- Pháp sư đã sử dụng phép thuật của mình để bảo vệ ngôi làng khỏi linh hồn ác.
- She charmed the snake, preventing it from attacking with her magical powers.
- Cô ấy đã phù phép con rắn, ngăn nó tấn công bằng sức mạnh ma thuật của mình.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "charm", việc hỏi "charm nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.