charismatic nghĩa là gì trong tiếng Anh

charismaticadjective

1. Có sức hút, có duyên, có khí chất.

  • The charismatic leader captivated the audience with his powerful presence and persuasive speaking skills.
  • Vị lãnh đạo carismatic đã thu hút khán giả bằng sự hiện diện mạnh mẽ và kỹ năng nói chuyện thuyết phục của mình.
  • She was known for her charismatic personality, always drawing people in with her charm and magnetism.
  • Cô ấy được biết đến với tính cách carismatic, luôn thu hút mọi người bằng sự quyến rũ và sức hút của mình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Thần ân tứ (tin vào ân tứ đặc biệt từ Chúa và tổ chức các buổi lễ tôn giáo đầy nhiệt huyết). (được sử dụng để mô tả người có khả năng thu hút, ảnh hưởng đến người khác một cách tự nhiên và mạnh mẽ).

  • The charismatic church was filled with joyful singing.
  • Nhà thờ theo phong cách charismatic tràn ngập tiếng hát hân hoan.
  • He felt drawn to the charismatic style of worship.
  • Anh cảm thấy bị thu hút bởi phong cách thờ phượng charismatic.
  • placeholder

charismaticnoun

1. Thuộc về hoặc liên quan đến phong trào Cơ đốc giáo Carismatic, một phong trào tôn giáo nhấn mạnh vào sự hoạt động của Chúa Thánh Thần và các ân tứ như nói tiếng lạ, chữa lành, và tiên tri.

  • My neighbor is a charismatic who attends a vibrant Christian church known for its lively worship.
  • Hàng xóm của tôi là một người theo đạo Cơ Đốc carismatic, người tham dự một nhà thờ Cơ Đốc sôi động nổi tiếng với phong cách thờ phượng sống động.
  • The charismatic preacher captivated the congregation with his passionate sermons and engaging storytelling.
  • Mục sư carismatic đã thu hút sự chú ý của giáo đoàn với những bài giảng đầy đam mê và cách kể chuyện lôi cuốn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "charismatic", việc hỏi "charismatic nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.