chant nghĩa là gì trong tiếng Anh

chantnoun

1. Bài hát hoặc lời kinh cầu (một loại hình thức ca hát hoặc đọc lời cầu nguyện một cách trì trệ và lặp đi lặp lại).

  • The crowd at the football game began a loud chant, cheering for their team to win.
  • Đám đông bắt đầu hô "Hãy đi, đội!" trong trận đấu bóng đá.
  • The protesters marched through the streets, chanting slogans demanding justice and equality.
  • Các người biểu tình đi bộ dọc đường, hô "Không công bằng, không hòa bình!"
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Bài kinh, bài hát tôn giáo hoặc cách hát sử dụng một vài nốt nhạc được lặp đi lặp lại nhiều lần.

  • The monks gathered in the chapel to sing their evening chant, a soothing melody that filled the air.
  • Các tu sĩ tập trung trong nhà nguyện để hát bài kinh tối của họ, một giai điệu dễ chịu lan tỏa khắp không gian.
  • The congregation joined together in a powerful chant, their voices rising in unison during the religious ceremony.
  • Cộng đồng cùng nhau tham gia vào một bài kinh mạnh mẽ, tiếng hát của họ vang lên cùng nhau trong nghi lễ tôn giáo.
  • placeholder

chantverb

1. hát hoặc hô lên những từ hoặc cụm từ giống nhau nhiều lần

  • The fans began to chant the team's name as they scored the winning goal.
  • Các fan bắt đầu hô tên đội bóng khi họ ghi bàn thắng quyết định.
  • Protesters gathered outside the courthouse to chant slogans demanding justice for the victim.
  • Người biểu tình tụ tập ngoài tòa án để hô khẩu hiệu đòi công bằng cho nạn nhân.
  • placeholder

2. hát kinh (hát hoặc nói một bài hát hoặc lời cầu nguyện tôn giáo bằng một số nốt nhạc ít lặp đi lặp lại nhiều lần)

  • The monks gathered in the chapel to chant their evening prayers in unison.
  • Các thầy tu tụ tập trong nhà thờ để hát lời cầu nguyện buổi tối của họ cùng một tiếng.
  • The crowd began to chant the team's victory song as they celebrated their win.
  • Đám đông bắt đầu hát bài hát chiến thắng của đội khi họ ăn mừng chiến thắng của mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "chant", việc hỏi "chant nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.