chair nghĩa là gì trong tiếng Anh

chairnoun

1. a1 IELTS <4.0 Ghế (một loại đồ dùng trong nhà để một người có thể ngồi xuống, có tựa lưng, phần để ngồi và bốn chân).

  • I sat down on the comfortable chair in the living room and enjoyed a good book.
  • Tôi ngồi xuống chiếc ghế thoải mái trong phòng khách và thưởng thức một cuốn sách hay.
  • The dining room chair wobbled because one of its legs was shorter than the others.
  • Chiếc ghế trong phòng ăn bị lung lay vì một chân của nó ngắn hơn các chân còn lại.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chủ tọa, chủ nhiệm (Người đứng đầu và điều hành cuộc họp hoặc ủy ban).

  • The chair of the committee called the meeting to order and outlined the agenda.
  • Chủ tịch ủy ban mở cuộc họp và trình bày chương trình nghị sự.
  • As the chair, she ensured that everyone had a chance to speak during the meeting.
  • Với tư cách là chủ tịch, cô ấy đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội phát biểu trong cuộc họp.
  • placeholder

3. Chủ tịch bộ môn, giáo sư đặc biệt.

  • Professor Johnson was appointed as the Chair of the English Department at our university.
  • Giáo sư Johnson đã được bổ nhiệm làm Chủ nhiệm Khoa Ngữ Văn tại trường đại học của chúng tôi.
  • The Chair of the Physics Department is responsible for overseeing research projects and faculty members.
  • Chủ nhiệm Khoa Vật lý chịu trách nhiệm giám sát các dự án nghiên cứu và các thành viên giảng viên.
  • placeholder

4. ghế điện (ghế dùng để hành hình tội phạm bằng điện). (phương pháp hành quyết bằng cách cho dòng điện mạnh chạy qua cơ thể người bị kết án tử hình).

  • He was sentenced to the chair for his heinous crimes.
  • Hắn bị kết án lên ghế điện vì những tội ác ghê tởm của mình.
  • The state still uses the chair as a form of capital punishment.
  • Bang này vẫn sử dụng ghế điện như một hình thức tử hình.
  • placeholder

chairverb

1. Chủ trì (đứng đầu, điều hành cuộc họp, thảo luận, v.v.).

  • John will chair the meeting tomorrow and ensure everyone has a chance to voice their opinions.
  • John sẽ chủ trì cuộc họp ngày mai và đảm bảo mọi người đều có cơ hội để bày tỏ ý kiến của mình.
  • The professor asked Sarah to chair the discussion on the new research findings.
  • Giáo sư đã yêu cầu Sarah chủ trì cuộc thảo luận về những phát hiện nghiên cứu mới.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "chair", việc hỏi "chair nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.