certain nghĩa là gì trong tiếng Anh

certainadjective

1. a2 IELTS <4.0 Chắc chắn (tin tưởng mạnh mẽ vào điều gì đó; không nghi ngờ).

  • She was certain that she had locked the front door before leaving the house.
  • Cô ấy tin chắc rằng mình đã khóa cửa trước khi rời khỏi nhà.
  • He felt certain that his team would win the game, given their impressive performance.
  • Anh ấy cảm thấy chắc chắn rằng đội của mình sẽ thắng trận, dựa vào màn trình diễn ấn tượng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Chắc chắn (điều mà bạn có thể tin tưởng sẽ xảy ra hoặc là sự thật).

  • I am certain that the sun will rise tomorrow because it happens every day.
  • Tôi chắc chắn rằng mặt trời sẽ mọc vào sáng mai.
  • The teacher is certain that her students will pass the exam because they studied diligently.
  • Có một cảm giác hồi hộp nhất định trước một sự kiện lớn.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Nhất định, chắc chắn (dùng để chỉ một vật, người, hoặc nhóm cụ thể mà không cần cung cấp thêm chi tiết).

  • A certain man called yesterday looking for you.
  • Một người nào đó gọi vào hôm qua tìm bạn.
  • Certain people enjoy eating spicy food.
  • Một số người thích ăn đồ cay.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Mơ hồ (dễ nhận thấy, khó diễn tả). (dễ nhận thấy nhưng khó diễn tả).

  • A certain something was off about the room.
  • Có một cái gì đó hơi kỳ lạ trong căn phòng.
  • He had a certain air of mystery around him.
  • Anh ta có một vẻ bí ẩn khó tả.
  • placeholder

5. Một người nào đó (dùng để chỉ một người mà người nói không biết rõ).

  • I saw a certain John at the party, but I didn't know him well.
  • Tôi đã thấy một người tên là John tại bữa tiệc, nhưng tôi không biết anh ấy rõ.
  • A certain Mary approached me at the store, but I couldn't recall where we met.
  • Một người tên là Mary đã tiếp cận tôi tại cửa hàng, nhưng tôi không thể nhớ chúng tôi đã gặp nhau ở đâu.
  • placeholder

certainpronoun

1. Một số, một vài (dùng để chỉ một số thành viên trong một nhóm người hoặc vật mà không nêu tên cụ thể).

  • Certain students in the class were struggling with the math assignment, but others found it easy.
  • Một số học sinh trong lớp gặp khó khăn với bài tập toán, nhưng những người khác thì thấy dễ dàng.
  • The company decided to hire certain employees for the project based on their specific skills.
  • Công ty quyết định thuê một số nhân viên cho dự án dựa trên kỹ năng cụ thể của họ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "certain", việc hỏi "certain nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.