cascade nghĩa là gì trong tiếng Anh
cascadenoun
1. Dòng chảy, thác nhỏ (một dòng nước nhỏ, đặc biệt là một trong số nhiều dòng đổ xuống một sườn dốc đá).
- We hiked to the top of the mountain and admired the beautiful cascade of waterfalls.
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh núi và ngắm nhìn dòng thác nước tuyệt đẹp.
- The sound of the cascade was soothing, as the water gently flowed down the rocks.
- Tiếng nước chảy của dòng thác thật dễ chịu, khi nước nhẹ nhàng trôi qua các tảng đá.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Dòng chảy, thác nước (một lượng lớn nước đổ xuống từ trên cao).
- We hiked to the top of the mountain and were rewarded with a breathtaking cascade of water.
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh núi và được đền đáp bằng một dòng nước đổ xuống ngoạn mục.
- The sound of the cascade was so soothing that it instantly put me at ease.
- Tiếng dòng nước đổ rất dễ chịu, khiến tôi ngay lập tức cảm thấy thoải mái.
placeholder
3. Dòng chảy, thác nước (một lượng lớn của thứ gì đó treo lơ lửng hoặc đổ xuống).
- The waterfall created a beautiful cascade of water, glistening in the sunlight.
- Thác nước tạo ra một dòng thác nước tuyệt đẹp, lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- The bride's dress had a cascade of lace that flowed elegantly down to the floor.
- Chiếc váy của cô dâu có một dòng ren rủ xuống đẹp mắt, trải dài xuống sàn.
placeholder
4. Dòng chảy, sự tuôn trào, sự rơi liên tiếp (một loạt sự kiện, vật chất, hoặc âm thanh rơi hoặc xuất hiện nhanh chóng và liên tục).
- The cascade of colorful leaves falling from the trees created a breathtaking autumn scene.
- Dòng chảy của những chiếc lá đầy màu sắc rơi từ cây tạo nên một cảnh thu đẹp ngoạn mục.
- As the storm intensified, a cascade of raindrops poured down from the dark clouds.
- Khi cơn bão tăng lên, một dòng mưa rơi ào ạt từ những đám mây đen.
placeholder
5. Dây chuyền (một chuỗi các sự kiện nối tiếp nhau).
- The cascade of events began with a small disagreement, escalating into a full-blown argument.
- Chuỗi sự kiện bắt đầu bằng một bất đồng nhỏ, leo thang thành một cuộc tranh cãi nảy lửa.
- The economic crisis caused a cascade of job losses, leading to a rise in unemployment rates.
- Khủng hoảng kinh tế gây ra một loạt mất việc làm, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
placeholder
cascadeverb
1. Dòng chảy xuống một cách lớn.
- The water from the waterfall cascades down the rocks in a beautiful display of nature.
- Nước từ thác nước đổ xuống đá trong một biểu diễn tuyệt vời của thiên nhiên.
- The colorful leaves cascade from the trees in the autumn, creating a stunning carpet on the ground.
- Những lá rơi từ cây rơi xuống mùa thu, tạo ra một tấm thảm đẹp trên mặt đất.
placeholder
2. rơi hoặc treo trong lượng lớn
- The water cascaded down the rocks in a beautiful waterfall.
- Nước chảy xiết xuống đá trong một thác nước đẹp.
- Her long hair cascaded down her back in loose waves.
- Tóc dài của cô ấy rủ xuống lưng trong những sóng lỏng.
placeholder
3. lan truyền (chuyển thông tin, kiến thức từ người này sang người khác để họ có thể chuyển tiếp cho người khác)
- The teacher cascaded the instructions to the students so they could help their classmates.
- Giáo viên truyền đạt hướng dẫn cho học sinh để họ có thể giúp đỡ bạn cùng lớp.
- The manager cascaded the new policy to the team for them to share with their departments.
- Người quản lý truyền đạt chính sách mới cho nhóm để họ chia sẻ với các phòng ban.
placeholder
4. Dãy (sắp xếp một số thiết bị hoặc đối tượng theo chuỗi)
- The water cascaded down the rocks in a beautiful waterfall.
- Nước chảy xiết xuống đá trong một thác nước đẹp.
- The lights on the Christmas tree cascaded from top to bottom in a twinkling display.
- Ánh đèn trên cây thông Noel rơi từ trên xuống dưới trong một hiển thị lấp lánh.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cascade", việc hỏi "cascade nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.