CARE nghĩa là gì trong tiếng Anh
CAREothers
1. Quan tâm (sự chăm sóc hoặc quan tâm đến ai đó).
- Care is the provision of what is necessary for the health, welfare, maintenance, and protection of someone or something.
- Chăm sóc là việc cung cấp những gì cần thiết cho sức khỏe, phúc lợi, bảo dưỡng và bảo vệ cho ai đó hoặc cái gì.
- Parents always show care towards their children by ensuring they have everything they need to thrive.
- Cha mẹ luôn thể hiện sự chăm sóc đối với con cái bằng cách đảm bảo rằng chúng có đủ mọi thứ cần thiết để phát triển.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

carenoun
1. a2 IELTS <4.0 Chăm sóc, quan tâm (quá trình chăm sóc, bảo vệ sức khỏe hoặc cung cấp những gì cần thiết cho ai/cái gì đó).
- The nurse provided excellent care to the patient, ensuring their health and well-being.
- Y tá đã cung cấp dịch vụ chăm sóc xuất sắc cho bệnh nhân, đảm bảo sức khỏe và phúc lợi của họ.
- Parents must provide love, care, and support to their children for their overall development.
- Cha mẹ phải cung cấp tình yêu, sự chăm sóc, và sự hỗ trợ cho con cái của họ để phát triển toàn diện.
placeholder
2. Chăm sóc, nuôi dưỡng trong cơ sở của cơ quan địa phương hoặc với một gia đình khác cho trẻ em không thể sống cùng với cha mẹ của mình.
- The local authority ensures that children in need of care are placed in suitable institutions.
- Chính quyền địa phương đảm bảo rằng trẻ em cần được chăm sóc được đưa vào các cơ sở phù hợp.
- When parents are unable to provide a stable home, children may be placed in foster care.
- Khi cha mẹ không thể cung cấp một mái ấm ổn định, trẻ em có thể được đưa vào diện chăm sóc nuôi dưỡng.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sự chăm sóc, sự quan tâm (việc dành sự chú ý hoặc suy nghĩ cho điều gì đó mình đang làm để thực hiện tốt và tránh sai sót hoặc hư hại).
- She handled the fragile vase with great care, ensuring it wouldn't break during transportation.
- Cô ấy cầm chiếc bình dễ vỡ với sự cẩn thận lớn, đảm bảo nó không bị vỡ trong quá trình vận chuyển.
- The chef prepared the dish with meticulous care, ensuring every ingredient was measured precisely.
- Đầu bếp chuẩn bị món ăn với sự cẩn thận tỉ mỉ, đảm bảo mỗi nguyên liệu đều được đo lường chính xác.
placeholder
4. Lo lắng, phiền muộn (Cảm giác lo âu; điều gây ra vấn đề hoặc lo lắng).
- She couldn't hide her care for her sick grandmother, constantly checking on her well-being.
- Cô ấy không thể giấu được sự quan tâm của mình đối với bà ngoại đang bệnh, luôn kiểm tra xem bà ổn không.
- The financial burden of student loans was a constant care for him, causing sleepless nights.
- Gánh nặng tài chính từ khoản vay sinh viên là một nỗi lo không ngừng cho anh ấy, khiến anh ấy mất ngủ.
placeholder
careverb
1. a2 IELTS <4.0 quan trọng và đáng lo lắng
- I care about my family's well-being and always make sure they are safe.
- Tôi quan tâm đến sức khỏe của gia đình và luôn đảm bảo họ an toàn.
- She doesn't care about her grades, so she never studies or does her homework.
- Cô ấy không quan tâm đến điểm số của mình, nên cô ấy không bao giờ học hoặc làm bài tập về nhà.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 quan tâm (thích hoặc yêu ai đó và lo lắng về điều gì xảy ra với họ)
- I care deeply for my family and always worry about their well-being.
- Tôi quan tâm sâu sắc đến gia đình và luôn lo lắng cho sức khỏe của họ.
- She doesn't seem to care about anyone but herself, which is quite selfish.
- Cô ấy dường như không quan tâm đến ai ngoài bản thân mình, điều đó khá ích kỷ.
placeholder
3. Chăm sóc (là việc cố gắng làm điều gì đó)
- I care about my friends, so I always make the effort to check in on them.
- Tôi quan tâm đến bạn bè của mình, vì vậy tôi luôn cố gắng để kiểm tra tình hình của họ.
- It's important to care for your plants by watering them regularly and giving them sunlight.
- Quan trọng là phải chăm sóc cây cỏ bằng cách tưới nước đều đặn và để chúng được ánh nắng mặt trời.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "CARE", việc hỏi "CARE nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.