captain nghĩa là gì trong tiếng Anh

captainnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thuyền trưởng, Chỉ huy (Người đứng đầu, chịu trách nhiệm chính trong việc điều hành một con tàu hoặc máy bay thương mại).

  • The captain navigated the ship through stormy waters, ensuring the safety of all passengers and crew.
  • Người chỉ huy đã điều hướng con tàu qua những vùng nước giông bão, đảm bảo an toàn cho tất cả hành khách và thủy thủ đoàn.
  • The airline captain announced that the flight would be delayed due to technical difficulties.
  • Cơ trưởng hãng hàng không thông báo rằng chuyến bay sẽ bị trì hoãn do kỹ thuật.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trung tá (quân đội) - một cấp bậc sĩ quan cao trong quân đội; Thuyền trưởng (hàng hải) - người chỉ huy một con tàu.

  • The captain of the navy ship led his crew with authority and expertise during the mission.
  • Vị đại úy của tàu hải quân đã dẫn dắt thủy thủ đoàn của mình với quyền lực và chuyên môn trong suốt nhiệm vụ.
  • The army captain strategized the attack plan and commanded his troops with precision.
  • Đại úy quân đội đã lên kế hoạch tấn công và chỉ huy quân lính của mình một cách chính xác.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đội trưởng (người lãnh đạo một nhóm người, đặc biệt là trong các đội thể thao).

  • The captain of the soccer team led his players to victory with his exceptional leadership skills.
  • Đội trưởng của đội bóng đá đã dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng trong trận chung kết.
  • As the captain of the basketball team, she motivated her teammates to give their best on the court.
  • Đội trưởng của đội hòa nhảy đã tổ chức các bài tập cho buổi biểu diễn sắp tới.
  • placeholder

4. Trung tá (một cấp bậc cao trong lực lượng cảnh sát hoặc phòng cháy chữa cháy ở Mỹ).

  • The captain of the police department led the team in apprehending the notorious criminal.
  • Vị thuyền trưởng của sở cảnh sát đã dẫn dắt đội ngũ bắt giữ tên tội phạm nổi tiếng.
  • The fire captain coordinated the efforts of his crew to extinguish the blazing inferno.
  • Thuyền trưởng của đội cứu hỏa đã phối hợp công sức của đội mình để dập tắt ngọn lửa cháy lớn.
  • placeholder

captainverb

1. Đội trưởng, Thuyền trưởng (Người lãnh đạo một đội thể thao hoặc người chỉ huy trên một con tàu).

  • Sarah was chosen to captain the soccer team due to her exceptional leadership skills.
  • Anh ấy sẽ là đội trưởng của đội bóng đá trong trận chung kết.
  • The experienced sailor was asked to captain the ship during its voyage across the Atlantic.
  • Cô ấy hy vọng sẽ làm đội trưởng của đội buồm mùa tới.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "captain", việc hỏi "captain nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.