camp nghĩa là gì trong tiếng Anh

campnoun

1. a2 IELTS <4.0 Trại (nơi mọi người sống tạm thời trong lều hoặc các công trình tạm thời).

  • We set up a camp near the lake, with tents and a temporary kitchen.
  • Chúng tôi dựng trại gần hồ, với lều và bếp tạm thời.
  • The refugees found shelter in a camp, living in temporary buildings until they could return home.
  • Người tị nạn tìm thấy nơi trú ẩn trong một trại, sống trong các tòa nhà tạm thời cho đến khi họ có thể trở về nhà.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Trại (nơi trẻ em đến vào mùa hè để tham gia các hoạt động thể thao và các hoạt động khác).

  • My little sister is excited to go to camp this summer and play soccer with her friends.
  • Con gái tôi sẽ đi đến một trại bóng đá vào tuần tới để cải thiện kỹ năng của mình.
  • The camp offers a variety of activities, such as swimming, hiking, and arts and crafts.
  • Trại hè cung cấp nhiều hoạt động khác nhau như bơi lội, leo núi và nghệ thuật thủ công.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Trại (nơi tạm thời chứa người, thường do chính phủ quản lý và có thể kéo dài).

  • The government set up a camp to provide temporary shelter for the displaced families.
  • Chính phủ đã thiết lập một trại để cung cấp nơi ở tạm thời cho các gia đình bị di dời.
  • The refugees were housed in a camp with tents until permanent housing could be arranged.
  • Người tị nạn được ở trong một trại với các lều cho đến khi có thể sắp xếp được nhà ở cố định.
  • placeholder

4. Trại, Doanh trại (Nơi lính ở trong khi họ đang huấn luyện hoặc chiến đấu).

  • The soldiers returned to camp after a long day.
  • Các binh sĩ trở về trại sau một ngày dài.
  • Supplies were delivered to the army camp.
  • Hàng hóa được giao đến trại quân đội.
  • placeholder

5. Phe cánh, Nhóm người có cùng quan điểm.

  • The political camp gathered to discuss their shared ideas and strategies for the upcoming election.
  • Nhóm chính trị tụ họp để thảo luận về các ý tưởng chung và chiến lược cho cuộc bầu cử sắp tới.
  • The environmental camp organized a protest to oppose the construction of the new oil pipeline.
  • Nhóm môi trường tổ chức biểu tình để phản đối việc xây dựng đường ống dẫn dầu mới.
  • placeholder

6. Trại (nơi ở tạm thời cho nhóm người, thường dùng trong hoạt động ngoại khóa hoặc quân sự).

  • The blue team's camp was filled with enthusiastic supporters cheering for their players.
  • Trại của đội xanh tràn ngập những người ủng hộ nhiệt tình cổ vũ cho các cầu thủ của họ.
  • The soccer camp organized by the local club attracted young athletes from all over the city.
  • Trại bóng đá do câu lạc bộ địa phương tổ chức đã thu hút các vận động viên trẻ từ khắp thành phố.
  • placeholder

campverb

1. Phong cách hành xử theo cách cực kỳ phô trương mà một số người cho rằng đó là đặc trưng của một người đồng tính.

  • He started to camp during the audition, much to the director's dismay.
  • Anh ấy bắt đầu làm lố trong buổi thử giọng, khiến đạo diễn rất thất vọng.
  • Some actors camp for comedic effect in their performances.
  • Một số diễn viên cố tình làm lố để tạo hiệu ứng hài hước trong các buổi biểu diễn của họ.
  • placeholder

2. Phong cách kỳ quặc và không tinh tế, đặc biệt là một cách hài hước một cách cố ý.

  • The play was so camp, with over-the-top costumes and acting.
  • Vở kịch sến súa quá, với trang phục và diễn xuất lố lăng.
  • She loved to camp up her outfits with sparkly accessories.
  • Cô ấy thích làm lố trang phục của mình bằng những phụ kiện lấp lánh.
  • placeholder

campverb

1. a2 IELTS <4.0 Cắm trại (đặt lều và sống trong đó trong một thời gian ngắn).

  • We decided to camp by the lake for the weekend and enjoy the peaceful surroundings.
  • Chúng tôi quyết định cắm trại bên hồ vào cuối tuần và tận hưởng không gian yên bình.
  • The family loves to camp in the mountains during the summer to escape the city heat.
  • Gia đình thích cắm trại trên núi vào mùa hè để tránh cái nóng của thành phố.
  • placeholder

2. a2 IELTS <4.0 Cắm trại (Ở trong lều, đặc biệt khi đi nghỉ).

  • We decided to camp by the lake during our summer vacation to enjoy the beautiful scenery.
  • Chúng tôi quyết định cắm trại bên hồ trong kỳ nghỉ mùa hè để thưởng thức cảnh đẹp.
  • They love to camp in the mountains, surrounded by nature and away from the city's hustle.
  • Họ thích cắm trại trên núi, được bao quanh bởi thiên nhiên và xa lánh sự ồn ào của thành phố.
  • placeholder

3. Ở nhờ, tá túc (Ở tạm thời tại nhà người khác, đặc biệt là khi không có giường để ngủ).

  • We had to camp at my sister's apartment after the storm.
  • Chúng tôi phải ở nhà chị tôi sau cơn bão.
  • My cousin will camp with us for a week while visiting.
  • Anh em họ tôi sẽ ở chung với chúng tôi trong một tuần khi đến thăm.
  • placeholder

4. Trại (nơi ở tạm thời, thường dùng trong quân đội hoặc du lịch, dã ngoại).

  • In the game, I like to camp near the enemy base to surprise them with continuous attacks.
  • Trong trò chơi, tôi thích đóng trại gần căn cứ địch để bất ngờ tấn công họ liên tục.
  • The sniper decided to camp on top of the hill, picking off enemies from a distance.
  • Xạ thủ quyết định đóng trại trên đỉnh đồi, bắn hạ kẻ địch từ xa.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "camp", việc hỏi "camp nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.