CALL nghĩa là gì trong tiếng Anh
CALLabbreviation
1. Gọi (hành động yêu cầu ai đó trả lời điện thoại hoặc liên lạc)
- I missed your call, can you please call me back?
- Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn, bạn có thể gọi lại cho tôi được không?
- I need to make a call to my friend to confirm our plans.
- Tôi cần gọi điện cho bạn để xác nhận kế hoạch của chúng ta.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

callnoun
1. a1 IELTS <4.0 cuộc gọi (hành động nói chuyện với ai đó qua điện thoại)
- I received a call from my friend last night.
- Tôi nhận được một cuộc gọi từ bạn vào đêm qua.
- Can you make a call to the restaurant to reserve a table?
- Bạn có thể gọi điện đến nhà hàng để đặt bàn không?
placeholder
2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 tiếng gọi (âm thanh lớn để thu hút sự chú ý)
- The lifeguard heard a call for help and quickly rushed to the swimmer in distress.
- Người cứu hộ nghe thấy tiếng kêu cứu và nhanh chóng lao đến cứu người đang gặp nguy hiểm.
- The teacher made a call for silence so the students could focus on their work.
- Giáo viên kêu gọi im lặng để học sinh có thể tập trung vào công việc của mình.
placeholder
3. tiếng gọi (âm thanh lớn phát ra từ một con chim hoặc một con vật)
- The call of the rooster woke me up early in the morning.
- Tiếng gáy của con gà trống đã đánh thức tôi sớm vào buổi sáng.
- The call of the seagulls could be heard from the beach.
- Tiếng kêu của các con hải âu có thể nghe từ bãi biển.
placeholder
4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 lời kêu gọi, yêu cầu hoặc mệnh lệnh để ai đó làm điều gì đó hoặc đi đâu đó.
- I received a call from my boss to attend a meeting tomorrow morning.
- Tôi nhận được một cuộc gọi từ sếp yêu cầu tham dự cuộc họp vào sáng mai.
- The teacher made a call for the students to hand in their homework assignments.
- Giáo viên đã yêu cầu học sinh nộp bài tập về nhà.
placeholder
5. Không có yêu cầu cho một cái gì; không có lý do cho hành vi của ai đó.
- There was no call for such rude behavior at the party.
- Không cần thiết phải có hành vi thô lỗ như vậy tại buổi tiệc.
- I couldn't understand the call for his sudden outburst.
- Tôi không thể hiểu lý do của cơn giận bất ngờ đó.
placeholder
6. lời kêu gọi hoặc áp lực đặt lên ai đó/cái gì.
- The call for action on climate change is growing louder every day.
- Yêu cầu hành động về biến đổi khí hậu đang trở nên ồn ào hơn mỗi ngày.
- There was a call for unity among the team members during the meeting.
- Có một lời kêu gọi đoàn kết giữa các thành viên trong đội tại cuộc họp.
placeholder
7. viếng thăm (một cuộc viếng thăm ngắn tại nhà ai đó)
- I made a quick call to my grandma's house.
- Tôi ghé thăm nhà bà tôi một lát.
- She appreciated the call, even though it was brief.
- Cô ấy trân trọng chuyến ghé thăm đó, dù nó rất ngắn ngủi.
placeholder
8. Sự gọi (một cảm giác mạnh mẽ của sự hấp dẫn mà một nơi cụ thể mang lại cho bạn)
- The call of the ocean drew her to the beach every weekend.
- Tiếng gọi của biển đã kéo cô đến bãi biển mỗi cuối tuần.
- He couldn't resist the call of the mountains and went hiking every chance he got.
- Anh không thể cưỡng lại sức hút của núi và đi leo núi mỗi cơ hội có được.
placeholder
9. ý muốn, mong muốn mạnh mẽ để làm điều gì đó, đặc biệt là một công việc cụ thể
- After years of working in finance, she finally felt the call to pursue her passion for art.
- Sau nhiều năm làm việc trong lĩnh vực tài chính, cô ấy cuối cùng cảm thấy sự gọi mạnh mẽ để theo đuổi đam mê nghệ thuật của mình.
- The call to become a teacher grew stronger as she realized her love for working with children.
- Sự gọi để trở thành một giáo viên ngày càng mạnh mẽ khi cô nhận ra tình yêu của mình đối với việc làm việc với trẻ em.
placeholder
10. quyết định (một quyết định)
- Making the call to cancel the event was a difficult decision for the organizers.
- Việc quyết định hủy sự kiện là một quyết định khó khăn đối với các nhà tổ chức.
- The coach's call to switch up the lineup proved to be a smart move.
- Quyết định của huấn luyện viên thay đổi đội hình đã chứng minh là một động thái thông minh.
placeholder
11. quyết định của trọng tài
- The umpire's call was final, and the game continued without any further disputes.
- Quyết định của trọng tài là cuối cùng, và trận đấu tiếp tục mà không có bất kỳ tranh cãi nào.
- The call made by the umpire was met with cheers from the winning team's fans.
- Quyết định của trọng tài đã được đội chiến thắng hô vang.
placeholder
12. cú gọi (một lượt đấu hoặc lượt đấu của người chơi)
- It's your turn to make a call in the game, so please bid carefully.
- Đến lượt bạn phải đưa ra quyết định trong trò chơi, vì vậy hãy đặt cược cẩn thận.
- The player's call was bold, but it paid off with a winning hand.
- Quyết định của người chơi là mạnh mẽ, nhưng đã mang lại chiến thắng với một bộ bài xuất sắc.
placeholder
callverb
1. a1 IELTS <4.0 Gọi là, đặt tên là (dùng để chỉ việc đặt cho ai đó hoặc cái gì một cái tên cụ thể hoặc khi sử dụng một tên hoặc danh xưng nào đó khi nói chuyện với ai).
- We call our dog Lucky.
- Chúng tôi gọi chú chó của mình là Lucky.
- They call him 'Sir' at work.
- Họ gọi anh ấy là 'Sir' ở công ty.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Gọi (thực hiện cuộc gọi điện thoại).
- I will call you later tonight.
- Tôi sẽ gọi bạn vào tối nay.
- Please call me when you arrive.
- Xin hãy gọi cho tôi khi bạn đến.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Gọi (mời ai đó đến một nơi nào đó nhanh chóng bằng cách sử dụng điện thoại).
- I need you to call in the plumber because there's a leak in the bathroom.
- Tôi cần bạn gọi thợ sửa ống nước vì có một rò rỉ trong phòng tắm.
- The teacher had to call in the substitute when she fell ill unexpectedly.
- Cô giáo phải gọi người thay thế khi bất ngờ bị ốm.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Gọi là, coi là, mô tả là (Xem xét hoặc mô tả ai/cái gì theo cách cụ thể; coi ai/cái gì là cái gì).
- I call him my best friend.
- Họ gọi anh ấy là một thiên tài vì khả năng giải quyết vấn đề xuất sắc của mình.
- They call it a masterpiece.
- Các nhà phê bình gọi màn trình diễn của cô ấy là xuất sắc, ca ngợi khả năng thu hút khán giả của cô.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tự xưng, tự nhận (Khi một người tuyên bố mình là loại người nào đó, đặc biệt khi người khác nghi ngờ về sự thật của điều đó).
- He likes to call himself an expert, but he isn't.
- Anh ta thích tự gọi mình là chuyên gia, nhưng thực sự không phải.
- She calls herself a doctor, but lacks credentials.
- Cô ấy tự xưng là bác sĩ, nhưng thiếu bằng cấp.
placeholder
6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Gọi, hô, kêu (Sử dụng giọng nói lớn để thu hút sự chú ý của người khác).
- I had to call her name across the park.
- Tôi phải gọi tên cô ấy qua công viên.
- He will call for help if he needs it.
- Anh ấy sẽ gọi cứu giúp nếu cần.
placeholder
7. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Gọi (mời ai đó đến bằng cách hô hoặc nói to).
- I had to call my dog to come inside.
- Tôi phải gọi chó của tôi vào trong.
- She needed to call for help when she fell.
- Cô ấy cần gọi cứu giúp khi cô ấy ngã.
placeholder
8. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Gọi (mời ai đó đến một nơi).
- The boss decided to call in all employees for an emergency meeting tomorrow morning.
- Ông chủ quyết định triệu tập tất cả nhân viên cho một cuộc họp khẩn cấp vào sáng mai.
- The teacher had to call in the student's parents to discuss his behavior in class.
- Giáo viên phải mời phụ huynh của học sinh đến để thảo luận về hành vi của em trong lớp.
placeholder
9. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Gọi, thông báo, ra lệnh (để yêu cầu điều gì đó xảy ra; để thông báo rằng điều gì đó sẽ xảy ra).
- I call for a meeting next week.
- Tôi yêu cầu một cuộc họp vào tuần sau.
- They will call an election soon.
- Họ sẽ tổ chức cuộc bầu cử sớm.
placeholder
10. ghé thăm (viếng thăm nhanh chóng). (thực hiện cuộc gọi, mời, kêu tên), ghé thăm (đến thăm một cách ngắn gọn).
- I will call on my grandma tomorrow.
- Ngày mai tôi sẽ ghé thăm bà tôi.
- Let's call at the bakery for bread.
- Chúng ta hãy ghé tiệm bánh mua bánh mì nhé.
placeholder
11. Gọi, tiếng kêu (hành động phát ra âm thanh đặc trưng).
- The rooster will call in the morning, waking everyone up with its distinctive crowing sound.
- Con gà trống sẽ gáy vào buổi sáng, đánh thức mọi người bằng tiếng gáy đặc trưng của nó.
- The birds call in the trees, filling the air with their melodious songs at dawn.
- Những con chim hót trên cây, làm đầy không khí bằng những bài hát du dương vào lúc bình minh.
placeholder
12. đưa ra ý kiến hoặc suy đoán về kết quả của một sự kiện nào đó trước khi nó xảy ra).
- I call that the team will win.
- Tôi dự đoán rằng đội sẽ thắng.
- She can call the election results.
- Cô ấy có thể dự đoán kết quả bầu cử.
placeholder
13. nói ra quyết định của mình về mặt nào của đồng xu sẽ ngửa lên sau khi ném).
- I will call heads for this coin flip.
- Tôi sẽ chọn mặt ngửa cho lần tung đồng xu này.
- Did you call tails before the toss?
- Bạn đã chọn mặt sấp trước khi tung chưa?
placeholder
14. Gọi, hô, hướng dẫn nhảy (Là việc thông báo hoặc hướng dẫn các bước nhảy cho người tham gia nhảy đồng dao hoặc nhảy dân gian).
- The experienced caller would call in the steps loudly, guiding the dancers through the square dance.
- Người gọi kinh nghiệm sẽ gọi to các bước nhảy, hướng dẫn các vũ công qua điệu nhảy vuông.
- The caller's role is to call in the moves, ensuring everyone in the country dance follows along.
- Vai trò của người gọi là gọi ra các động tác, đảm bảo mọi người trong điệu nhảy dân gian theo dõi.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "CALL", việc hỏi "CALL nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.