Định nghĩa
Thành ngữ

cage nghĩa là gì trong tiếng Anh

cagenoun

1. Lồng một cấu trúc được làm bằng các thanh kim loại hoặc dây thép trong đó nuôi động vật hoặc chim

  • The bird chirped sadly from inside its cage.
  • Con chim hót buồn bã từ bên trong lồng của nó.
  • The zookeeper cleaned the lion's cage.
  • Người quản lý vườn thú dọn dẹp chuồng sư tử.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

cageverb

1. Nhốt vào lồng, giam cầm (Đặt hoặc giữ một con vật trong lồng).

  • The zookeeper will cage the lion to ensure the safety of visitors.
  • Người chăm sóc sở thú nhốt hổ vào lồng vào ban đêm để đảm bảo an toàn cho chúng.
  • Please don't cage the birds; they deserve to fly freely in the open sky.
  • Xin đừng nhốt chim vào lồng; chúng cần được bay tự do.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cage", việc hỏi "cage nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.