buzz nghĩa là gì trong tiếng Anh

buzznoun

1. tiếng vòng quanh hoặc tiếng vòng quanh của ong hoặc thiết bị điện tử khác

  • The buzz of bees filled the garden on a warm summer day.
  • Tiếng vòi voi của ong đầy vườn trong một ngày hè ấm áp.
  • The constant buzz of the alarm clock woke me up early.
  • Tiếng vòi voi liên tục của đồng hồ báo thức đã đánh thức tôi sớm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. tiếng ồn ào, tiếng nói chuyện của mọi người, đặc biệt là một cách hứng khởi

  • The buzz of the crowd grew louder as the concert began.
  • Tiếng ồn ào của đám đông trở nên ồn ào hơn khi buổi hòa nhạc bắt đầu.
  • I could hear the buzz of conversation coming from the next room.
  • Tôi có thể nghe thấy tiếng nói chuyện ồn ào từ phòng bên cạnh.
  • placeholder

3. Cảm giác hứng khởi, phấn khích hoặc thành tựu.

  • The buzz of winning the championship filled the team with excitement and pride.
  • Cảm giác hưng phấn khi giành chiến thắng trong giải vô địch đã tràn ngập đội bóng với sự hào hứng và tự hào.
  • I love the buzz of anticipation before a big event or celebration.
  • Tôi thích cảm giác hưng phấn trước sự kiện lớn hoặc lễ kỷ niệm.
  • placeholder

4. tin đồn (thông tin mà mọi người kể cho nhau có thể đúng hoặc không đúng)

  • The buzz around town is that a new restaurant is opening up next week.
  • Tin đồn trong thành phố là một nhà hàng mới sẽ mở cửa vào tuần tới.
  • There's been a lot of buzz about the upcoming concert, with rumors of surprise guests.
  • Có rất nhiều tin đồn về buổi hòa nhạc sắp tới, với tin đồn về khách mời bất ngờ.
  • placeholder

buzzverb

1. Tiếng vo ve, tiếng ù, tiếng rì rì (Âm thanh liên tục và thấp).

  • The bees buzzed around the flowers, creating a soothing and continuous low sound.
  • Những con ong vo ve xung quanh những bông hoa, tạo ra một âm thanh liên tục và nhẹ nhàng.
  • As the fan spun, it emitted a gentle buzz that filled the room with a calming ambiance.
  • Khi quạt quay, nó phát ra một tiếng vo ve dịu dàng làm đầy căn phòng bằng một bầu không khí yên bình.
  • placeholder

2. Tiếng vo ve (âm thanh giống như tiếng ong bay).

  • A bee started to buzz near my ear.
  • Một con ong bắt đầu kêu râm ran gần tai tôi.
  • I heard a bee buzz around the flowers.
  • Tôi nghe thấy một con ong kêu râm ran quanh hoa.
  • placeholder

3. Sôi nổi, hào hứng (đầy sự hứng khởi, hoạt động, etc.).

  • The city streets were buzzing with excitement as the parade approached.
  • Các con phố thành phố đang rộn ràng với những người mua sắm quà lễ.
  • The office was buzzing with activity as everyone prepared for the big presentation.
  • Lớp học đang rộn ràng với sự hào hứng khi học sinh chuẩn bị cho vở kịch của trường.
  • placeholder

4. Gọi, bấm chuông (để yêu cầu ai đó đến).

  • I'll buzz him to come upstairs now.
  • Tôi sẽ bấm chuông để anh ấy lên lầu ngay bây giờ.
  • Please buzz the doorman to let us in.
  • Xin hãy bấm chuông để người quản lý mở cửa cho chúng tôi.
  • placeholder

5. Bay lượn gần (di chuyển gần ai/cái gì đó, đặc biệt là như một cảnh báo hoặc đe dọa).

  • The angry wasp buzzed menacingly near my ear, warning me to stay away.
  • Con ong buzz quanh đầu tôi, cảnh báo tôi tránh xa tổ của nó.
  • The helicopter buzzed low over the field, alerting the soldiers to take cover.
  • Chiếc trực thăng buzz thấp qua đám đông, khiến mọi người phải trốn tránh.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "buzz", việc hỏi "buzz nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.