bum nghĩa là gì trong tiếng Anh

bumadjective

1. Tệ, kém chất lượng, không đáng giá

  • I got a bum deal on this car; it's breaking down all the time.
  • Tôi đã mua phải chiếc xe dỏm, nó cứ hỏng suốt.
  • He gave me some bum advice, and now I'm stuck in a worse situation.
  • Anh ta cho tôi lời khuyên tồi, giờ tôi mắc kẹt trong tình huống tệ hơn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

bumnoun

1. Mông (phần cơ thể mà bạn ngồi lên).

  • He slipped on the wet floor and fell directly on his bum, causing him to wince in pain.
  • Anh ấy trượt trên sàn ướt và ngã thẳng xuống mông, khiến anh nhăn mặt vì đau.
  • During the long train journey, the hard seat made my bum sore after just an hour of sitting.
  • Trong suốt chuyến tàu dài, chiếc ghế cứng khiến mông tôi bị đau chỉ sau một giờ ngồi.
  • placeholder

2. Kẻ lang thang, ăn xin (người không nhà cửa, không việc làm, sống bằng cách xin ăn hoặc xin tiền người khác).

  • The kind-hearted woman gave some spare change to the homeless bum sitting on the street corner.
  • Người phụ nữ tốt bụng đã đưa một ít tiền lẻ cho người vô gia cư đang ngồi ở góc đường.
  • The local shelter provides meals and support for bums who are struggling to find work.
  • Trung tâm cứu trợ cung cấp bữa ăn và hỗ trợ cho những người vô gia cư đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm.
  • placeholder

3. Kẻ lười biếng, vô công rồi nghề.

  • My neighbor is a bum; he spends all day on the couch and never contributes to society.
  • Anh ta là một tên lười biếng, luôn ngồi chơi và không bao giờ giúp đỡ ai.
  • Her brother is a total bum, living off their parents without working or contributing.
  • Đừng làm tên lười biếng, hãy đứng dậy và làm điều gì đó có ích với thời gian của bạn.
  • placeholder

bumverb

1. Xin, vay mượn

  • I don't have any cash, can I bum a few dollars off you?
  • Tôi không có tiền mặt, tôi có thể xin bạn vài đô không?
  • She bummed a ride from her neighbor to the grocery store.
  • Cô ấy xin đi nhờ xe của hàng xóm tới cửa hàng tạp hóa.
  • placeholder

2. Làm ai đó buồn bã, thất vọng

  • It really bummed me out when they canceled the concert last minute.
  • Tôi thật sự thất vọng khi họ hủy buổi hòa nhạc vào phút chót.
  • Hearing bad news like that can bum anyone out for days.
  • Nghe tin xấu như vậy có thể khiến bất cứ ai buồn bã suốt nhiều ngày.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "bum", việc hỏi "bum nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.