bridge nghĩa là gì trong tiếng Anh

bridgenoun

1. a2 IELTS <4.0 Cầu (một công trình xây dựng được thiết kế để vượt qua các chướng ngại vật như sông, đường, đường sắt, v.v., cho phép người và phương tiện di chuyển từ bên này sang bên kia).

  • The old stone bridge crossed the river.
  • Cây cầu đá cổ bắc qua sông, cho phép người đi bộ an toàn qua sông sang bên kia.
  • Traffic was heavy on the bridge.
  • Cầu vượt qua đường ray tàu hỏa cung cấp một lộ trình thuận tiện cho ô tô và xe tải đi qua.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Cầu nối

  • The bridge over the river connects the two sides of the town, making it easier to commute.
  • Cây cầu qua sông kết nối hai bên của thị trấn, làm cho việc đi lại dễ dàng hơn.
  • The internet acts as a bridge, connecting people from different parts of the world.
  • Internet đóng vai trò như một cây cầu nối, kết nối mọi người từ các phần khác nhau của thế giới.
  • placeholder

3. Cầu chỉ huy (Nơi thuyền trưởng và các sĩ quan đứng khi điều khiển tàu).

  • The captain stood on the bridge, overseeing the ship's course through the stormy seas.
  • Vị trí thuyền trưởng đứng trên cầu, giám sát lộ trình của con tàu qua biển động.
  • From the bridge, the officers coordinated the ship's navigation, ensuring a safe and smooth journey.
  • Từ cầu, các sĩ quan phối hợp điều hướng con tàu, đảm bảo một hành trình an toàn và êm ái.
  • placeholder

4. Bài bridge (trò chơi đánh bài giữa hai đôi người, dự đoán số bài sẽ thắng; cấu trúc hoặc công trình xây dựng vượt qua sông, hồ, v.v.).

  • Bridge is a popular card game where players must accurately predict the number of cards they will win.
  • Bridge là một trò chơi bài phổ biến, trong đó người chơi phải dự đoán chính xác số lượng lá bài mà họ sẽ thắng.
  • In Bridge, players earn points by successfully winning the number of cards they predicted.
  • Trong Bridge, người chơi kiếm điểm bằng cách thắng thành công số lượng lá bài mà họ đã dự đoán.
  • placeholder

5. Sống mũi (cấu trúc xây dựng để vượt qua sông, hồ, hoặc vực).

  • She wore glasses that rested comfortably on the bridge of her nose, providing clear vision.
  • Cô ấy đeo kính mắt nằm vừa vặn trên sống mũi, mang lại tầm nhìn rõ ràng.
  • The bridge of his nose was slightly crooked after he broke it playing sports.
  • Sống mũi của anh ấy hơi cong sau khi anh ấy bị gãy khi chơi thể thao.
  • placeholder

6. Cầu kính (phần nối giữa hai mắt kính, nằm trên mũi).

  • The bridge of my glasses broke, so I need to get them repaired.
  • Cầu kính của mắt kính của tôi bị hỏng, vì vậy tôi cần phải sửa chữa chúng.
  • The optician adjusted the bridge of my glasses to make them more comfortable.
  • Cầu kính trên chiếc kính mới của tôi rất thoải mái và vừa vặn trên mũi của tôi.
  • placeholder

7. Cầu đàn (Một phần nhỏ của nhạc cụ dây, như đàn guitar, violin, v.v., qua đó các dây được căng ra).

  • The bridge on my guitar helps support the strings and transmit their vibrations.
  • Cầu trên cây đàn guitar của tôi giúp hỗ trợ các dây đàn và truyền tải rung động của chúng.
  • The violinist carefully adjusted the bridge to ensure proper string tension and sound quality.
  • Nghệ sĩ violin cẩn thận điều chỉnh cầu đàn để đảm bảo độ căng của dây và chất lượng âm thanh.
  • placeholder

8. Cầu răng (Một hoặc nhiều răng giả được giữ cố định bằng cách gắn vào các răng tự nhiên ở hai bên).

  • My grandmother got a bridge to replace her missing tooth, and now she can eat comfortably.
  • Bà tôi đã lắp một cây cầu để thay thế chiếc răng đã mất, và giờ đây bà ấy có thể ăn một cách thoải mái.
  • The dentist recommended a bridge to fill the gap between my two front teeth.
  • Nha sĩ đã khuyên tôi nên lắp một cây cầu để lấp đầy khoảng trống giữa hai răng cửa.
  • placeholder

bridgeverb

1. Thu hẹp khoảng cách (giảm bớt hoặc loại bỏ sự khác biệt giữa hai thứ hoặc nhóm người).

  • The mediator's role was to bridge the gap between the management and the employees.
  • Vai trò của người hòa giải là để thu hẹp khoảng cách giữa ban quản lý và nhân viên.
  • The new program aims to bridge the cultural divide by promoting understanding and acceptance.
  • Chương trình mới nhằm mục đích thu hẹp sự chia rẽ văn hóa bằng cách thúc đẩy sự hiểu biết và chấp nhận.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "bridge", việc hỏi "bridge nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.