brew nghĩa là gì trong tiếng Anh

brewverb

1. Nghĩa tiếng Việt: nấu bia (tạo ra bia). (phương pháp chế biến bằng cách đun sôi).

  • They brew beer in their garage.
  • Họ nấu bia trong ga ra của họ.
  • He wants to brew beer next weekend.
  • Anh ấy muốn nấu bia vào cuối tuần tới.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Pha chế (làm nước trà, cà phê nóng).

  • Every morning, I brew a strong cup of coffee to help wake me up.
  • Mỗi sáng, tôi pha một tách cà phê đậm để giúp mình tỉnh táo.
  • She loves to brew a soothing cup of chamomile tea before bed to relax.
  • Cô ấy thích pha một tách trà hoa cúc dễ chịu trước khi đi ngủ để thư giãn.
  • placeholder

3. Pha chế (phối hợp các nguyên liệu với nước nóng để tạo ra thức uống).

  • Every morning, I brew a fresh pot of coffee to wake myself up.
  • Mỗi sáng, tôi pha một ấm cà phê tươi để tỉnh thức.
  • She loves to brew a soothing cup of herbal tea before bedtime.
  • Cô ấy thích pha một tách trà thảo mộc dễ chịu trước khi đi ngủ.
  • placeholder

4. Ủ, nấu (Chuẩn bị hoặc phát triển một cái gì đó, thường là điều không mong muốn).

  • Dark clouds are brewing in the distance, indicating that a storm is likely to happen soon.
  • Những đám mây đen đang tụ lại ở xa, cho thấy một cơn bão có khả năng sẽ xảy ra sớm.
  • Tensions between the two countries are brewing up, suggesting a potential conflict in the near future.
  • Căng thẳng giữa hai quốc gia đang dấy lên, gợi ý một xung đột tiềm tàng trong tương lai gần.
  • placeholder

brewnoun

1. Bia được sản xuất tại một địa điểm cụ thể.

  • The local brewery is known for its unique brews that are loved by beer enthusiasts.
  • Nhà máy bia địa phương nổi tiếng với những loại bia độc đáo được yêu thích bởi những người yêu bia.
  • I prefer a cold brew on a hot summer day to quench my thirst.
  • Tôi thích một ly bia lạnh vào một ngày hè nóng để giải khát.
  • placeholder

2. Pha chế (một lượng trà được pha vào một lần)

  • I like to start my day with a fresh brew of green tea.
  • Tôi thích bắt đầu ngày của mình với một tách trà xanh tươi.
  • Can you make a brew of herbal tea for me, please?
  • Bạn có thể pha một tách trà thảo mộc cho tôi không?
  • placeholder

3. Hỗn hợp ý tưởng, sự kiện, v.v.

  • The political debate was a brew of conflicting opinions and heated arguments.
  • Cuộc tranh luận chính trị là một hỗn hợp của các ý kiến trái chiều và các cuộc tranh cãi gay gắt.
  • The party was a brew of laughter, music, and dancing that lasted until the early hours.
  • Bữa tiệc là một hỗn hợp của tiếng cười, âm nhạc và khiêu vũ kéo dài đến sáng sớm.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "brew", việc hỏi "brew nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.