breathe nghĩa là gì trong tiếng Anh

breatheverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thở (hấp thụ không khí vào phổi và thải ra ngoài qua mũi hoặc miệng).

  • After running, it's important to take a moment to breathe in deeply and catch your breath.
  • Sau khi chạy, điều quan trọng là phải dành một chút thời gian để hít thở sâu và lấy lại hơi thở.
  • When feeling stressed, try to find a quiet place where you can breathe in and relax.
  • Khi cảm thấy căng thẳng, hãy cố gắng tìm một nơi yên tĩnh nơi bạn có thể hít thở và thư giãn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Thở (hà hơi ra khỏi miệng).

  • He tried to breathe smoke rings into the air.
  • Anh ta cố gắng thổi ra những vòng khói vào không khí.
  • She learned to breathe fire for the show.
  • Cô ấy học cách thổi lửa cho chương trình biểu diễn.
  • placeholder

3. Thì thầm (nói một cách nhẹ nhàng, không gây tiếng động lớn).

  • She didn't want to yell, so she breathed her response.
  • Cô ấy không muốn hét lên, nên cô ấy thì thầm câu trả lời của mình.
  • He breathed an apology, barely audible in the noisy room.
  • Anh ấy thì thầm lời xin lỗi, chỉ nghe thấy được trong căn phòng ồn ào.
  • placeholder

4. Cho rượu "thở" (mở nắp chai rượu để không khí tiếp xúc với rượu trước khi uống).

  • I always let my red wine breathe before serving.
  • Tôi luôn để rượu vang đỏ của mình thở trước khi phục vụ.
  • Remember to breathe the wine for at least an hour.
  • Nhớ để rượu thở ít nhất một giờ.
  • placeholder

5. thở (hô hấp), thấm khí (khí có thể lưu thông qua vật liệu).

  • The breathable fabric of this shirt allows air to circulate and keep you cool.
  • Vải thoáng khí của chiếc áo này cho phép không khí lưu thông và giữ bạn mát mẻ.
  • Leather jackets are popular because they are stylish and allow your skin to breathe.
  • Áo khoác da được ưa chuộng vì chúng thời trang và cho phép làn da của bạn thoáng khí.
  • placeholder

6. Thở, chứa đựng, ngập tràn (biểu thị trạng thái đầy ắp cảm xúc hoặc chất lượng nào đó).

  • The old house seemed to breathe history.
  • Căn nhà cũ dường như thở hơi lịch sử.
  • Her paintings breathe life and color.
  • Bức tranh của cô ấy thở hơi sự sống và màu sắc.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "breathe", việc hỏi "breathe nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.