boy nghĩa là gì trong tiếng Anh

boyexclamation

1. IELTS <4.0 Trời ơi (cụm từ dùng để biểu lộ cảm xúc ngạc nhiên, vui sướng, đau đớn, v.v.).

  • Boy, that roller coaster ride was exhilarating!
  • Chà, chuyến đi tàu lượn thật là sảng khoái!
  • Ouch! Boy, that mosquito bite really stings!
  • Ơi! Chà, vết cắn của muỗi thật là đau!
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

boynoun

1. a1 IELTS <4.0 Cậu bé, con trai (một đứa trẻ nam hoặc một người nam giới trẻ).

  • The boy played with his toy cars in the backyard, enjoying his time as a male child.
  • Cậu bé chơi với những chiếc xe ô tô đồ chơi trong sân sau, tận hưởng thời gian như một đứa trẻ nam.
  • The young boy eagerly joined his friends at the park, excited to spend time with other young males.
  • Cậu bé nhỏ háo hức tham gia cùng bạn bè tại công viên, phấn khích khi được dành thời gian với những bạn nam khác.
  • placeholder

2. a1 IELTS <4.0 Con trai (một đứa con mang giới tính nam).

  • The boy ran excitedly towards his father, eager to show him his new toy.
  • Cậu bé chạy về phía cha mình một cách hào hứng, mong muốn được khoe món đồ chơi mới.
  • The young boy's laughter filled the room as he played with his favorite stuffed animal.
  • Tiếng cười của cậu bé nhỏ vang khắp phòng khi cậu chơi với con thú nhồi bông yêu thích của mình.
  • placeholder

3. IELTS <4.0 Cậu bé, trai (một cậu bé hoặc thanh niên làm một công việc cụ thể).

  • The bellboy carried our luggage to the room.
  • Chàng hành lí đã mang hành lý của chúng tôi lên phòng.
  • He started as a delivery boy for the bakery.
  • Anh ấy bắt đầu làm công việc giao hàng cho cửa hàng bánh mì.
  • placeholder

4. IELTS <4.0 Trai (một cách nói về người đến từ một nơi cụ thể, v.v.).

  • That boy from Dublin always tells funny stories.
  • Chàng trai đến từ Dublin luôn kể chuyện vui.
  • The boy from the farm is good at fixing things.
  • Chàng trai từ trang trại giỏi sửa chữa.
  • placeholder

5. IELTS <4.0 Bọn bạn nam thường xuyên đi chơi cùng nhau.

  • The boy went to the pub for a pint.
  • Đám bạn đi nhậu một chầu.
  • Every Friday, the boy plays poker.
  • Cứ thứ Sáu, đám bạn lại chơi poker.
  • placeholder

6. IELTS <4.0 Binh sĩ, quân nhân (người lính trong quân đội, thể hiện sự yêu mến và quan tâm).

  • Our boys are brave and fight for freedom.
  • Các chàng trai của chúng ta dũng cảm và chiến đấu vì tự do.
  • We support our boys overseas with care packages.
  • Chúng tôi hỗ trợ các chàng trai của chúng ta ở nước ngoài bằng các gói quà chăm sóc.
  • placeholder

7. IELTS <4.0 Con trai (a male child or son), bạn trai (a boyfriend).

  • The man spat, "Get over here, boy."
  • Gã đàn ông nhổ nước bọt và nói, "Lại đây, thằng nhãi."
  • He sneered, calling the black man "boy."
  • Hắn cười khẩy, gọi người đàn ông da đen là "thằng nhãi".
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "boy", việc hỏi "boy nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.