boss nghĩa là gì trong tiếng Anh
bossnoun
1. a2 IELTS <4.0 Sếp (người đứng đầu, người quản lý, người lãnh đạo tại nơi làm việc và chỉ đạo công việc của người khác).
- My boss is a great leader who guides and instructs our team to achieve our goals.
- Sếp của tôi là một người lãnh đạo tuyệt vời, người hướng dẫn và chỉ đạo nhóm của chúng tôi để đạt được mục tiêu của mình.
- The boss assigns tasks to each employee and ensures they are completed efficiently.
- Sếp phân công nhiệm vụ cho từng nhân viên và đảm bảo chúng được hoàn thành một cách hiệu quả.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Sếp, Ông chủ, Bà chủ (Người đứng đầu hoặc quản lý một tổ chức, công ty).
- My boss is responsible for overseeing the operations of our multinational company.
- Sếp của tôi có trách nhiệm giám sát hoạt động của công ty đa quốc gia của chúng tôi.
- The boss is the one who makes important decisions and sets the direction for the organization.
- Sếp là người đưa ra quyết định quan trọng và định hướng cho tổ chức.
placeholder
bossnoun
1. sếp (người đứng đầu và chỉ đạo người khác làm việc)
- My boss is always giving us new tasks to complete.
- Sếp của tôi luôn giao cho chúng tôi các công việc mới để hoàn thành.
- The boss is responsible for making sure everyone is doing their job.
- Sếp phải đảm bảo mọi người đều làm việc của mình.
placeholder
2. sếp (người đứng đầu tổ chức lớn)
- My boss is the person in charge of our company's operations and decision-making.
- Sếp của tôi là người đứng đầu trong việc vận hành và ra quyết định cho công ty chúng tôi.
- The boss oversees a large team of employees and is responsible for their performance.
- Sếp quản lý một đội ngũ lớn nhân viên và chịu trách nhiệm về hiệu suất làm việc của họ.
placeholder
bossverb
1. IELTS 5.5 - 6.5 Chỉ huy hoặc ra lệnh một cách hống hách và/hoặc khó chịu.
- My supervisor likes to boss us around, constantly giving orders in a rude and demanding manner.
- Người giám sát của tôi thích ra lệnh cho chúng tôi một cách hống hách, liên tục đưa ra mệnh lệnh một cách thô lỗ và hách dịch.
- Don't let your older sibling boss you around; stand up for yourself and assert your independence.
- Đừng để anh/chị/em lớn của bạn sai khiến bạn; hãy đứng lên bảo vệ bản thân và khẳng định sự độc lập của mình.
placeholder
2. thạo (rất giỏi hoặc kiểm soát tốt điều gì đó)
- She bosses the kitchen, making the best pies in town.
- Cô ấy thống trị bếp, làm ra những chiếc bánh ngon nhất trong thành phố.
- He bosses math problems, solving them effortlessly.
- Anh ấy thống trị bài toán toán học, giải chúng một cách dễ dàng.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "boss", việc hỏi "boss nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.