border nghĩa là gì trong tiếng Anh

bordernoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Biên giới, Đường biên (Đường phân chia giữa hai quốc gia hoặc khu vực; vùng đất gần đường phân chia này).

  • The border between Canada and the United States is heavily guarded to ensure security.
  • Biên giới giữa Canada và Hoa Kỳ được bảo vệ nghiêm ngặt để đảm bảo an ninh.
  • The small town is located right on the border, making it a popular destination for tourists.
  • Thị trấn nhỏ nằm ngay trên biên giới, làm cho nó trở thành điểm đến phổ biến cho du khách.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS <4.0 Biên giới, Lề, Viền (Đường hoặc dải hẹp xung quanh cạnh của một vật như bức tranh hoặc mảnh vải).

  • The artist added a delicate lace border to the painting, enhancing its overall elegance.
  • Họa sĩ đã thêm một viền ren tinh tế vào bức tranh, làm tăng thêm vẻ thanh lịch tổng thể.
  • The tablecloth had a colorful floral border that complemented the dining room's cheerful decor.
  • Tấm khăn trải bàn có viền hoa màu sắc rực rỡ phù hợp với không gian vui tươi của phòng ăn.
  • placeholder

3. IELTS <4.0 Biên giới (ranh giới giữa các quốc gia), Lề (phần đất dọc theo mép, thường trồng hoa hoặc cây cảnh).

  • The border of the garden was adorned with vibrant flowers, creating a picturesque view.
  • Biên giới của khu vườn được trang trí bằng những bông hoa rực rỡ, tạo nên một cảnh quan đẹp như tranh.
  • She carefully tended to the border, ensuring that each flower was in perfect bloom.
  • Cô ấy cẩn thận chăm sóc biên giới, đảm bảo rằng mỗi bông hoa đều nở rộ hoàn hảo.
  • placeholder

borderverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 biên giới (được định nghĩa là chia sẻ biên giới với một quốc gia hoặc khu vực khác)

  • France borders Spain to the south.
  • Pháp giáp Tây Ban Nha ở phía nam.
  • Canada borders the United States to the north.
  • Canada giáp Hoa Kỳ ở phía bắc.
  • placeholder

2. Biên giới (được định nghĩa là tạo thành một đường viền dọc theo hoặc xung quanh cạnh của một cái gì đó)

  • The garden is bordered by a small wooden fence.
  • Vườn được bao quanh bởi một hàng rào gỗ nhỏ.
  • The river borders the two countries, separating them naturally.
  • Sông tạo thành biên giới giữa hai quốc gia, tách chúng một cách tự nhiên.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "border", việc hỏi "border nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.