boost nghĩa là gì trong tiếng Anh

boostnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 động viên (sự khích lệ hoặc ủng hộ ai đó)

  • The motivational speech gave her a much-needed boost.
  • Bài diễn thuyết động viên đã mang lại cho cô ấy một sự động viên cần thiết.
  • A cup of coffee in the morning is my daily boost.
  • Một cốc cà phê vào buổi sáng là nguồn động viên hàng ngày của tôi.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 tăng cường (sự gia tăng trong một cái gì đó)

  • The new policy gave a boost to local businesses.
  • Chính sách mới đã tạo ra một sự thúc đẩy cho các doanh nghiệp địa phương.
  • Drinking coffee gives me a boost in the morning.
  • Uống cà phê giúp tôi có thêm năng lượng vào buổi sáng.
  • placeholder

3. tăng cường (sự tăng cường sức mạnh trong một động cơ hoặc thiết bị điện)

  • Installing a turbocharger gave my car a significant boost in power.
  • Việc lắp đặt turbocharger đã mang lại một sự tăng cường đáng kể về sức mạnh cho chiếc xe của tôi.
  • The new software update provided a boost to the computer's speed.
  • Bản cập nhật phần mềm mới đã cung cấp một sự tăng cường về tốc độ cho máy tính.
  • placeholder

4. đẩy lên từ phía sau (hành động đẩy ai đó lên từ phía sau)

  • The little boy needed a boost to see over the fence.
  • Cậu bé nhỏ cần được đẩy lên để nhìn qua hàng rào.
  • She gave her friend a boost to climb the tree.
  • Cô ấy đã đẩy bạn của mình lên để leo cây.
  • placeholder

boostverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Tăng cường, Nâng cao, Khuyến khích (Làm cho cái gì đó tăng lên, trở nên tốt hơn hoặc thành công hơn).

  • Regular exercise can boost your energy levels and make you feel more productive throughout the day.
  • Tập thể dục đều đặn có thể tăng cường năng lượng của bạn và khiến bạn cảm thấy sản xuất hơn trong suốt cả ngày.
  • The new marketing campaign is expected to boost sales and attract a larger customer base.
  • Chiến dịch tiếp thị mới được kỳ vọng sẽ thúc đẩy doanh số bán hàng và thu hút một lượng khách hàng lớn hơn.
  • placeholder

2. IELTS 8.0 - 9.0 Ăn cắp, chôm chỉa (lấy đồ của người khác một cách lén lút). (hành động lấy đi tài sản của người khác mà không được sự cho phép).

  • He tried to boost a radio from the car.
  • Hắn ta đã cố ăn trộm một cái radio từ xe hơi.
  • They planned to boost some jewelry downtown.
  • Chúng nó lên kế hoạch ăn trộm một ít đồ trang sức ở trung tâm thành phố.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "boost", việc hỏi "boost nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.