Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS
Thành ngữ

boom nghĩa là gì trong tiếng Anh

boomnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 sự bùng nổ, tăng trưởng mạnh (về kinh tế, thương mại).

  • The construction industry experienced a boom, with new buildings popping up everywhere.
  • Thị trường chứng khoán đã trải qua một cú hích, dẫn đến lợi nhuận kỷ lục cho các nhà đầu tư.
  • The tech sector saw a boom in sales as more people relied on digital devices during the pandemic.
  • Ngành công nghệ đã chứng kiến một cú hích trong doanh số bán hàng khi có nhiều người phụ thuộc vào dịch vụ số.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Sự bùng nổ, sự phát triển mạnh (một giai đoạn phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ trong kinh tế, văn hóa, thể thao, v.v.).

  • The 1980s saw a boom in the popularity of video games, with arcades popping up everywhere.
  • Những năm 1980 chứng kiến sự bùng nổ về mức độ phổ biến của trò chơi điện tử, với việc các trung tâm game mọc lên khắp mọi nơi.
  • The rise of streaming platforms led to a boom in the popularity of binge-watching TV series.
  • Sự nổi lên của các nền tảng phát trực tuyến đã dẫn đến sự bùng nổ về mức độ phổ biến của việc xem các series truyền hình liên tục.
  • placeholder

3. IELTS 4.0 - 5.0 Cánh buồm (một thanh dài mà phần dưới của cánh buồm được gắn vào và được di chuyển để thay đổi vị trí của cánh buồm).

  • The sailor adjusted the boom to catch the wind and propel the boat forward.
  • Người lái thuyền điều chỉnh cần buồm để bắt gió và đẩy thuyền tiến lên.
  • The boom swung to the left as the sailor maneuvered the sail to change direction.
  • Cần buồm quay sang trái khi người lái thuyền điều khiển buồm để thay đổi hướng.
  • placeholder

4. IELTS 4.0 - 5.0 Tiếng nổ lớn, tiếng động mạnh.

  • The boom of thunder echoed through the valley, shaking the windows and startling the birds.
  • Tiếng đùng đùng của sấm vang vọng qua thung lũng, làm rung chuyển cửa sổ và làm hoảng sợ các loài chim.
  • The construction workers used dynamite to create a loud boom that could be heard for miles.
  • Các công nhân xây dựng đã sử dụng thuốc nổ để tạo ra một tiếng nổ lớn có thể nghe thấy từ hàng dặm.
  • placeholder

5. IELTS 4.0 - 5.0 rào chắn nổi (một hàng rào hoặc bức tường được đặt trên mặt nước để ngăn cản sự di chuyển của tàu bè hoặc vật thể khác).

  • The boom was strategically placed across the river to prevent any unauthorized vessels from passing through.
  • Chiếc cọc được đặt một cách chiến lược qua sông để ngăn bất kỳ phương tiện không được phép nào đi qua.
  • The harbor's entrance was secured with a sturdy boom to ensure no ships could enter or exit.
  • Lối vào cảng được bảo vệ với một chiếc cọc vững chắc để đảm bảo không có tàu nào có thể vào hoặc ra.
  • placeholder

6. IELTS 4.0 - 5.0 Cần cẩu (một loại thiết bị dùng để nâng hạ), Tiếng nổ lớn (âm thanh phát ra từ một vụ nổ hoặc tiếng động lớn khác).

  • The sound engineer attached the microphone to the boom before recording the interview.
  • Cái cần micro được sử dụng để giữ micro trong buổi hòa nhạc.
  • The boom was extended to capture the audio from the stage during the live performance.
  • Cái cần micro đổ đè và làm hỏng thiết bị máy ảnh.
  • placeholder

boomverb

1. tiếng ồn (âm thanh lớn và sâu)

  • Thunder boomed loudly, shaking the windows of the house.
  • Sấm vang rền, làm rung chuyển cửa sổ của căn nhà.
  • The cannon boomed, signaling the start of the ceremony.
  • Pháo nổ vang lên, báo hiệu sự khai mạc của buổi lễ.
  • placeholder

2. Nghĩa tiếng Việt: ầm ầm, oang oang (nói lớn tiếng, giọng trầm).

  • The judge began to boom his instructions.
  • Quan tòa bắt đầu oang oang ra lệnh.
  • He liked to boom greetings across the room.
  • Anh ấy thích ồm ồm cất tiếng chào vọng qua phòng.
  • placeholder

3. Sự phát triển nhanh chóng; trở nên lớn mạnh, thành công hơn.

  • The tech industry began to boom with the advent of smartphones.
  • Ngành công nghệ bắt đầu phát triển mạnh mẽ với sự xuất hiện của điện thoại thông minh.
  • After the discovery of oil, the town's economy boomed.
  • Sau khi phát hiện ra dầu, nền kinh tế của thị trấn phát triển mạnh mẽ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "boom", việc hỏi "boom nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.