bomb nghĩa là gì trong tiếng Anh
bombnoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Quả bom (vũ khí được thiết kế để nổ tung vào một thời điểm cụ thể hoặc khi nó được thả hoặc ném).
- The bomb was set to detonate at midnight, causing widespread destruction in the city.
- Bom nổ trong tòa nhà, gây ra thiệt hại nặng nề.
- The soldier carefully dropped the bomb from the plane, aiming for the enemy's base.
- Đội phá bom đã được gọi đến để vô hiệu hóa gói hàng đáng ngờ.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. IELTS 6.5 - 7.5 Bom (nuclear weapons) : vũ khí hạt nhân (vũ khí sử dụng phản ứng hạt nhân để tạo ra sức công phá lớn).
- The bomb exploded with immense force, leveling the entire city and leaving behind utter devastation.
- Quả bom phát nổ với sức mạnh khủng khiếp, san bằng cả thành phố và để lại sự tàn phá hoàn toàn.
- The government's top priority is to prevent the proliferation of nuclear bombs in unstable regions.
- Ưu tiên hàng đầu của chính phủ là ngăn chặn sự lan rộng của bom hạt nhân ở các khu vực không ổn định.
placeholder
3. IELTS 6.5 - 7.5 Bom tiền.
- He inherited a bomb from his grandfather.
- Anh ấy thừa kế một khoản tiền lớn từ ông nội.
- Winning the lottery gave her a financial bomb.
- Việc trúng số đã mang lại cho cô ấy một khoản tiền lớn.
placeholder
4. IELTS 6.5 - 7.5 Thất bại hoàn toàn (một sự thất bại toàn diện). (thất bại hoàn toàn).
- The party was a total bomb; nobody came.
- Bữa tiệc là một thất bại hoàn toàn; chẳng ai đến cả.
- His new movie was a bomb at the box office.
- Bộ phim mới của anh ấy là một thất bại thảm hại tại phòng vé.
placeholder
5. IELTS 6.5 - 7.5 "quả bom" (một thiết bị nổ được thiết kế để gây hại hoặc phá hủy).
- The quarterback's bomb soared through the air, reaching the receiver in the end zone.
- Quả bom của tiền vệ bay lên không trung, đến được với cầu thủ nhận bóng ở khu vực cuối sân.
- The baseball player's bomb cleared the outfield fence, resulting in a home run.
- Quả bom của cầu thủ bóng chày vượt qua hàng rào ngoại biên, kết quả là một home run.
placeholder
6. IELTS 6.5 - 7.5 Bình xịt (một loại bình chứa chất lỏng như sơn hoặc thuốc trừ sâu, được giữ dưới áp suất và phóng ra dưới dạng sương mù hoặc bọt).
- I used a paint bomb to create a graffiti mural.
- Tôi đã sử dụng một quả bom sơn để tạo một bức tranh graffiti.
- She bought an insect bomb to kill the wasps.
- Cô ấy đã mua một quả bom diệt côn trùng để tiêu diệt những con ong.
placeholder
bombverb
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 bom : tấn công bằng bom hoặc thả bom từ máy bay.
- The army decided to bomb the enemy's base at dawn.
- Quân đội quyết định đánh bom căn cứ của địch vào lúc bình minh.
- Terrorists threatened to bomb the city's main square.
- Những kẻ khủng bố đe dọa sẽ đánh bom quảng trường chính của thành phố.
placeholder
2. chuyển động nhanh, đặc biệt là trên phương tiện, theo hướng cụ thể
- We decided to bomb down the highway to reach the beach before sunset.
- Chúng tôi quyết định lao xuống đường cao tốc để đến bãi biển trước khi mặt trời lặn.
- She bombed through the city streets on her bike, dodging traffic.
- Cô ấy lao qua các con phố thành phố trên chiếc xe đạp của mình, tránh né xe cộ.
placeholder
3. Bom : thất bại một cách nặng nề trong bài kiểm tra hoặc kỳ thi.
- I studied all night, but still managed to bomb the math test.
- Tôi đã học suốt đêm, nhưng vẫn thất bại thảm hại trong bài kiểm tra toán.
- She was so nervous that she bombed her driving exam.
- Cô ấy quá lo lắng nên đã thất bại trong kỳ thi lái xe của mình.
placeholder
4. thất bại thảm hại (thất bại một cách nghiêm trọng)
- The new restaurant bombed on its opening night due to poor service.
- Nhà hàng mới đã thất bại vào đêm khai trương vì dịch vụ kém.
- I tried to tell a joke, but it completely bombed.
- Tôi đã cố kể một câu chuyện nhưng nó hoàn toàn thất bại.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "bomb", việc hỏi "bomb nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.