bob nghĩa là gì trong tiếng Anh

bobnoun

1. IELTS 4.0 - 5.0 một cách dễ dàng và nhanh chóng để thực hiện một công việc cụ thể.

  • Fixing that leaky faucet was a bob.
  • Sửa chữa vòi sen rò rỉ là một việc dễ dàng.
  • Getting the kids ready was a bob.
  • Chuẩn bị cho trẻ em là một việc dễ dàng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

Bobnoun

1. IELTS 4.0 - 5.0 Gật đầu, cúi người nhanh (Hành động nhanh chóng hạ thấp và nâng cao đầu hoặc cơ thể).

  • The little girl's bob was so enthusiastic that her pigtails bounced up and down.
  • Cô bé nhún nhảy rất hăng say khiến cho hai bím tóc của cô bé nhảy lên và xuống.
  • During the concert, the crowd couldn't help but bob their heads to the catchy beat.
  • Trong buổi hòa nhạc, đám đông không thể không gật đầu theo điệu nhạc bắt tai.
  • placeholder

2. IELTS 4.0 - 5.0 kiểu tóc bob (kiểu tóc ngắn cắt đều quanh đầu), cục bộ (viết tắt của từ "blockbuster bomb" dùng trong quân sự).

  • She decided to get a bob haircut, as she wanted a simple and low-maintenance style.
  • Cô ấy quyết định cắt tóc bob, vì cô ấy muốn một kiểu dáng đơn giản và dễ chăm sóc.
  • The bob hairstyle became popular in the 1920s and has remained a classic choice ever since.
  • Kiểu tóc bob trở nên phổ biến vào những năm 1920 và đã trở thành một lựa chọn cổ điển từ đó đến nay.
  • placeholder

3. IELTS 4.0 - 5.0 tiền xu cũ của Anh.

  • In the past, a Bob was a British coin worth 12 old pence, equivalent to one shilling.
  • Trong quá khứ, mọi người thường thanh toán bằng một bob, có giá trị là 12 xu cũ.
  • The Bob, an old British coin, was valued at 12 pence and used as a shilling.
  • Ông tôi kể cho tôi nghe về việc ông đã từng mua kẹo bằng một bob.
  • placeholder

4. IELTS 4.0 - 5.0 xe trượt tuyết (một loại phương tiện trượt trên tuyết dành cho hai người hoặc nhiều người hơn).

  • The team pushed the bob down the icy track.
  • Đội đẩy xe bob xuống đường đua băng.
  • Our bob reached a very high speed.
  • Xe bob của chúng tôi đạt tốc độ rất cao.
  • placeholder

bobverb

1. IELTS 4.0 - 5.0 Lắc lư, nổi lên (Di chuyển hoặc làm cho cái gì đó di chuyển nhanh lên xuống, đặc biệt là trên mặt nước).

  • The buoy bobbed in the waves as the boat sailed past it.
  • Phao lắc lư trên sóng khi chiếc thuyền đi qua nó.
  • The rubber duck bobbed in the bathtub as the child splashed around.
  • Con vịt cao su lắc lư trong bồn tắm khi đứa trẻ vẫy nước xung quanh.
  • placeholder

2. IELTS 4.0 - 5.0 Cắt tỉa (cắt tóc sao cho tất cả các phần có độ dài như nhau).

  • I asked the hairdresser to bob my hair, ensuring it was evenly trimmed from all sides.
  • Tôi đã yêu cầu thợ làm tóc cắt tóc tôi theo kiểu bob, đảm bảo được tỉa đều từ mọi phía.
  • She decided to bob her long locks, opting for a simple and uniform length throughout.
  • Cô ấy quyết định cắt bớt mái tóc dài của mình, chọn một kiểu dáng đơn giản và đồng đều về chiều dài.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "bob", việc hỏi "bob nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.