blossom nghĩa là gì trong tiếng Anh

blossomnoun

1. IELTS 4.0 - 5.0 Hoa (một bông hoa hoặc một cụm hoa, đặc biệt là trên cây hoặc bụi có quả).

  • The cherry tree in our backyard is covered in beautiful pink blossoms during the spring.
  • Cây anh đào trong sân sau nhà chúng tôi được phủ kín bởi những bông hoa màu hồng đẹp mắt vào mùa xuân.
  • The apple orchard was a breathtaking sight, with thousands of white blossoms adorning the trees.
  • Vườn táo là một cảnh tượng ngoạn mục, với hàng ngàn bông hoa màu trắng trang trí trên các cây.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. hoa nở (hành động của hoa mọc ra từ cây)

  • The cherry blossom in spring paints the town pink.
  • 1. Hoa anh đào nở vào mùa xuân tô màu hồng cho thị trấn.
  • Bees buzzed around the apple blossom, collecting nectar.
  • 2. Ong bướm vòng quanh hoa táo, thu hoạch mật ong.
  • placeholder

blossomverb

1. nở hoa (sinh ra hoa)

  • Every spring, the cherry trees blossom, filling the park with pink and white flowers.
  • Mỗi mùa xuân, những cây anh đào nở hoa, làm cho công viên tràn ngập hoa màu hồng và trắng.
  • After planting the seeds, we eagerly awaited the garden to blossom.
  • Sau khi gieo hạt, chúng tôi háo hức chờ đợi vườn hoa nở hoa.
  • placeholder

2. Phát triển, tự tin hoặc thành công hơn.

  • After joining the art class, her creativity began to blossom.
  • Sau khi tham gia lớp học nghệ thuật, sự sáng tạo của cô ấy bắt đầu phát triển.
  • With proper care, the shy puppy soon blossomed into a confident dog.
  • Với sự chăm sóc đúng cách, chú chó nhút nhát sớm trở thành một con chó tự tin.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "blossom", việc hỏi "blossom nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.