Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS
Thành ngữ
Cụm động từ

blend nghĩa là gì trong tiếng Anh

blendnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Hỗn hợp, sự kết hợp (sự kết hợp của các loại cùng một thứ)

  • The coffee shop offers a unique blend of beans from Brazil and Ethiopia.
  • Quán cà phê này cung cấp hỗn hợp độc đáo giữa các loại hạt cà phê từ Brazil và Ethiopia.
  • She prefers a blend of cotton and polyester for her summer dresses.
  • Cô ấy thích hỗn hợp giữa cotton và polyester cho những chiếc váy mùa hè của mình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Sự pha trộn, sự kết hợp (sự kết hợp hài hòa hoặc hữu ích của các yếu tố khác nhau)

  • The tea was a perfect blend of mint and chamomile.
  • Trà là sự kết hợp hoàn hảo giữa bạc hà và hoa cúc.
  • Their music is an interesting blend of jazz and rock.
  • Âm nhạc của họ là sự kết hợp thú vị giữa jazz và rock.
  • placeholder

blendverb

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Pha trộn, hòa quyện (việc kết hợp hai hay nhiều chất lại với nhau).

  • To make a smoothie, you need to blend fruits and yogurt together until they're well mixed.
  • Để làm một ly sinh tố, bạn cần phải trộn hoa quả và sữa chua lại với nhau cho đến khi chúng được trộn lẫn hoàn toàn.
  • The chef will blend the spices with the meat to create a flavorful marinade.
  • Đầu bếp sẽ trộn các loại gia vị với thịt để tạo ra một hỗn hợp ướp đầy hương vị.
  • placeholder

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Kết hợp các thành phần lại với nhau để tạo thành một thứ mới

  • I love to blend different fruits together to make a delicious smoothie.
  • Tôi thích pha trộn các loại trái cây khác nhau để tạo nên một ly sinh tố ngon tuyệt.
  • The artist used various colors to blend and create a beautiful sunset painting.
  • Họa sĩ đã sử dụng nhiều màu sắc khác nhau để pha trộn và tạo ra một bức tranh hoàng hôn tuyệt đẹp.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Hoà trộn, hoà vào (khi kết hợp các thành phần lại với nhau một cách hài hòa hoặc hiệu quả).

  • The artist skillfully blended different colors to create a beautiful and vibrant painting.
  • Họa sĩ đã kỹ năng hoà trộn các màu sắc khác nhau để tạo ra một bức tranh đẹp và rực rỡ.
  • The chef's secret recipe blended various spices to give the dish a unique and delicious flavor.
  • Công thức bí mật của đầu bếp đã hoà trộn các loại gia vị khác nhau để cho món ăn một hương vị độc đáo và ngon miệng.
  • placeholder

4. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Trộn lẫn (việc tạo ra thứ gì đó bằng cách trộn lẫn các thành phần khác nhau lại với nhau).

  • The chef blended various spices together to create a unique and flavorful curry dish.
  • Đầu bếp đã trộn lẫn các loại gia vị khác nhau để tạo ra một món cà ri độc đáo và đầy hương vị.
  • She blended different colors of paint to create a beautiful and vibrant masterpiece.
  • Cô ấy đã trộn lẫn các màu sơn khác nhau để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật đẹp và rực rỡ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "blend", việc hỏi "blend nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.