blade nghĩa là gì trong tiếng Anh

bladenoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Lưỡi dao (phần phẳng của dao, dụng cụ hoặc máy có một hoặc nhiều cạnh sắc để cắt).

  • The chef carefully sliced the vegetables with a sharp blade, making precise cuts.
  • Đầu bếp cẩn thận thái rau củ bằng lưỡi dao sắc, tạo ra những đường cắt chính xác.
  • He admired the sleek design of the knife's blade, appreciating its efficiency in the kitchen.
  • Anh ấy ngưỡng mộ thiết kế mảnh mai của lưỡi dao, đánh giá cao hiệu quả của nó trong bếp.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Cánh quạt (một phần phẳng quay xung quanh trong động cơ hoặc trên trực thăng).

  • The helicopter's blades spun rapidly, creating a powerful gust of wind.
  • Cánh quạt của trực thăng quay nhanh, tạo ra một cơn gió mạnh.
  • The engine's blades rotated smoothly, generating the necessary power to propel the vehicle.
  • Cánh quạt của động cơ quay mượt mà, tạo ra sức mạnh cần thiết để đẩy phương tiện đi về phía trước.
  • placeholder

3. IELTS 4.0 - 5.0 Lưỡi mái chèo (Phần rộng và phẳng của mái chèo, được sử dụng để chèo thuyền và tiếp xúc với nước).

  • The rower dipped the blade of the oar into the water, propelling the boat forward.
  • Người chèo nhấn lưỡi mái chèo xuống nước, đẩy thuyền tiến về phía trước.
  • The smooth blade of the oar glided effortlessly through the calm waters of the lake.
  • Lưỡi mái chèo mượt mà trượt nhẹ nhàng qua làn nước yên bình của hồ.
  • placeholder

4. IELTS 4.0 - 5.0 Lưỡi (một lá cỏ dẹt, đơn). (một phần sắc bén của dao hoặc dụng cụ cắt khác); Lá (lá cây hoặc cỏ).

  • The tiny blade of grass tickled my foot.
  • Cọng cỏ nhỏ xíu làm tôi nhột ở chân.
  • A single blade stood taller than the others.
  • Một cọng cỏ duy nhất vươn cao hơn những cọng khác.
  • placeholder

5. IELTS 4.0 - 5.0 Lưỡi trượt (Phần kim loại phẳng ở dưới cùng của giày trượt băng).

  • The blade of the ice skate helps glide smoothly across the frozen surface of the rink.
  • Lưỡi trượt của giày trượt băng giúp trượt mượt mà trên bề mặt băng đông cứng của sân trượt.
  • Be careful not to step on the blade of your ice skate, as it can be sharp.
  • Hãy cẩn thận không bước lên lưỡi trượt của giày trượt băng, vì nó có thể rất sắc.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "blade", việc hỏi "blade nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.