big nghĩa là gì trong tiếng Anh

bigadjective

1. a1 IELTS <4.0 Lớn (có kích thước, mức độ, số lượng, v.v. lớn).

  • The elephant's big ears help it stay cool in the hot African savannah.
  • Tai lớn của con voi giúp nó giữ mát trong sa mạc nóng bức của châu Phi.
  • She received a big promotion at work, which came with a significant pay raise.
  • Cô ấy nhận được một sự thăng chức lớn tại công việc, đi kèm với một khoản tăng lương đáng kể.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Lớn (được hiểu là già hơn, có tuổi hơn).

  • My big brother is three years older than me.
  • Anh trai lớn của tôi lớn hơn tôi ba tuổi.
  • Grandma always tells stories about the big house she grew up in.
  • Bà ngoại luôn kể những câu chuyện về ngôi nhà lớn mà bà đã lớn lên.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Quan trọng; nghiêm trọng.

  • The big decision to invest in the new project will shape the future of our company.
  • Quyết định lớn đầu tư vào dự án mới sẽ định hình tương lai của công ty chúng ta.
  • It's a big deal that the CEO is coming to our office for a meeting tomorrow.
  • Việc CEO đến văn phòng của chúng ta cho một cuộc họp vào ngày mai là một việc lớn.
  • placeholder

4. IELTS 5.5 - 6.5 Lớn, to lớn (đòi hỏi nhiều công sức, tiền bạc hoặc thời gian để thành công).

  • Starting a successful business requires a big investment of both time and money.
  • Bắt đầu một doanh nghiệp thành công đòi hỏi một khoản đầu tư lớn về cả thời gian và tiền bạc.
  • Becoming a professional athlete demands big sacrifices in terms of effort and dedication.
  • Trở thành một vận động viên chuyên nghiệp đòi hỏi những hy sinh lớn về công sức và sự tận tâm.
  • placeholder

5. IELTS 5.5 - 6.5 Lớn, to (được nhiều người biết đến, thành công).

  • The new superhero movie was a big hit, attracting large crowds and receiving rave reviews.
  • Bộ phim siêu anh hùng mới đã trở thành một cú hit lớn, thu hút đám đông lớn và nhận được những lời khen ngợi rầm rộ.
  • The singer's latest album became a big success, topping the charts and gaining widespread acclaim.
  • Album mới nhất của ca sĩ đã trở thành một thành công lớn, dẫn đầu các bảng xếp hạng và nhận được sự tán thưởng rộng rãi.
  • placeholder

6. IELTS 5.5 - 6.5 Nhiệt tình (cảm thấy hứng thú và hăng hái với ai đó/cái gì).

  • She is a big fan of basketball and never misses a game.
  • Cô ấy là một fan hâm mộ lớn của bóng rổ và không bao giờ bỏ lỡ một trận đấu nào.
  • The children were big supporters of the local animal shelter and volunteered every weekend.
  • Những đứa trẻ là những người ủng hộ lớn của trung tâm cứu hộ động vật địa phương và tình nguyện mỗi cuối tuần.
  • placeholder

7. IELTS 5.5 - 6.5 Lớn (có quy mô lớn, thực hiện thường xuyên hoặc ở mức độ lớn).

  • She is a big fan of basketball and watches games often, sometimes even attending live matches.
  • Cô ấy là một fan hâm mộ lớn của bóng rổ và thường xuyên xem các trận đấu, đôi khi thậm chí còn tham dự các trận đấu trực tiếp.
  • The company made a big profit this year, thanks to their successful marketing campaign.
  • Công ty đã thu được lợi nhuận lớn trong năm nay, nhờ vào chiến dịch tiếp thị thành công của họ.
  • placeholder

8. IELTS 5.5 - 6.5 Lớn, rộng lượng, hào phóng.

  • My big-hearted neighbor always helps out with a smile whenever someone is in need.
  • Người hàng xóm có trái tim lớn của tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ với một nụ cười mỗi khi ai đó cần.
  • The big boss donated a substantial amount of money to support the local charity.
  • Ông chủ lớn đã quyên góp một số tiền đáng kể để hỗ trợ tổ chức từ thiện địa phương.
  • placeholder

bigadverb

1. lớn (một cách ấn tượng)

  • The fireworks display was big, lighting up the sky with bursts of color.
  • Trình diễn pháo hoa rất lớn, làm sáng bừng bầu trời bằng những cơn màu sắc.
  • She smiled big when she saw her surprise birthday party waiting for her.
  • Cô ấy mỉm cười rất to khi nhìn thấy bữa tiệc sinh nhật bất ngờ dành cho mình.
  • placeholder

bigverb

1. lớn (mạnh mẽ, mạnh mẽ)

  • In tales of old, knights would big themselves before battle to intimidate their foes.
  • Trong những câu chuyện cổ xưa, các hiệp sĩ thường tự tạo ra hình ảnh mạnh mẽ trước trận chiến để làm kinh hãi kẻ thù.
  • The ancient hero bigged his strength, lifting stones no others could.
  • Người anh hùng cổ xưa đã tăng cường sức mạnh của mình, nâng những viên đá mà người khác không thể.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "big", việc hỏi "big nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.