bias nghĩa là gì trong tiếng Anh

biasnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Thiên vị, Định kiến (Là sự thiên lệch mạnh mẽ về cảm xúc hoặc quan điểm ủng hộ hoặc phản đối một nhóm người, hoặc một lập trường trong một cuộc tranh luận, thường không dựa trên phán đoán công bằng).

  • The news article displayed a clear bias towards the political party it supported, lacking fair judgment.
  • Bài báo tin tức đã thể hiện sự thiên vị đối với đảng chính trị đang cầm quyền.
  • The judge's bias against the defendant was evident in his unfair and prejudiced ruling.
  • Sự thiên vị của giáo viên đối với một số học sinh đã rõ ràng trong cách chấm điểm của cô.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 6.5 - 7.5 Thiên vị, Sở thích đặc biệt.

  • Her bias was clearly towards classical music.
  • Sở thích của cô ấy rõ ràng là âm nhạc cổ điển.
  • His bias for languages made him a great translator.
  • Sở thích của anh ấy về ngôn ngữ đã khiến anh ấy trở thành một dịch giả xuất sắc.
  • placeholder

3. IELTS 6.5 - 7.5 Thiên vị, Lệch lạc (Là sự không chính xác trong kết quả nghiên cứu hoặc thí nghiệm do một yếu tố cụ thể không được xem xét khi thu thập thông tin).

  • The bias in the study arose from overlooking the influence of participants' cultural backgrounds.
  • Sự thiên vị trong nghiên cứu xuất phát từ việc bỏ qua ảnh hưởng của nền văn hóa của các tham gia viên.
  • The experiment's bias became evident when it failed to account for the participants' age differences.
  • Thiên vị của thí nghiệm trở nên rõ ràng khi nó không tính đến sự khác biệt về tuổi tác của các tham gia viên.
  • placeholder

4. IELTS 6.5 - 7.5 Đường chéo (đường cắt chéo trên vải theo hướng của sợi).

  • The tailor carefully measured and cut the bias of the fabric to create a perfect edge.
  • Người thợ may cẩn thận đo và cắt mép chéo của vải để tạo ra một mép hoàn hảo.
  • The diagonal bias of the cloth added a unique and stylish touch to the finished garment.
  • Mép chéo của vải đã thêm một nét độc đáo và phong cách cho sản phẩm hoàn thiện.
  • placeholder

biasverb

1. Thái độ thiên vị (ảnh hưởng một cách không công bằng đến quan điểm hoặc quyết định của ai đó).

  • The news article seemed to bias readers against the politician.
  • Bài báo tin tức dường như đã làm ảnh hưởng đến quan điểm của độc giả về chính trị gia.
  • Teachers should not bias students with their personal opinions.
  • Giáo viên không nên làm ảnh hưởng đến học sinh bằng ý kiến cá nhân của mình.
  • placeholder

2. Sự thiên vị, sự làm thiên kiến (ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu hoặc thí nghiệm để không phản ánh đúng tình hình thực tế)

  • The survey's wording can bias the participants' responses.
  • Cách diễn đạt của cuộc khảo sát có thể làm sai lệch câu trả lời của người tham gia.
  • Researchers must avoid actions that bias their study outcomes.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "bias", việc hỏi "bias nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.