beg nghĩa là gì trong tiếng Anh

begverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Van xin, cầu xin (đề nghị một cách khẩn thiết với ai đó về điều gì đó mà bạn rất muốn hoặc cần).

  • The homeless man would beg passersby for spare change, hoping to buy a warm meal.
  • Người đàn ông vô gia cư sẽ xin tiền lẻ từ những người qua đường, hy vọng mua được bữa ăn ấm áp.
  • She would beg her parents for a new phone, pleading her case with puppy dog eyes.
  • Cô ấy sẽ xin bố mẹ mua cho một chiếc điện thoại mới, van nài với ánh mắt đáng thương.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Xin ăn, xin tiền (đề cập đến việc xin tiền, thức ăn, v.v., đặc biệt là trên đường phố).

  • The homeless man would often beg for spare change outside the grocery store.
  • Người đàn ông vô gia cư thường xin tiền lẻ bên ngoài cửa hàng tạp hóa.
  • She had no choice but to beg strangers for food after losing her job.
  • Cô ấy không còn lựa chọn nào khác ngoài việc xin thức ăn từ những người lạ sau khi mất việc.
  • placeholder

3. IELTS 4.0 - 5.0 Xin, van xin (cầu xin, nài nỉ, khẩn cầu).

  • The dog will beg for a treat if you hold one up.
  • Con chó sẽ van xin để được một miếng thưởng nếu bạn giữ một miếng lên.
  • My puppy learned to beg in just a few days.
  • Chú chó con của tôi học cách van xin chỉ trong vài ngày.
  • placeholder

4. IELTS 4.0 - 5.0 Van xin, cầu xin (đề nghị một cách khẩn thiết hoặc khiêm nhường để nhận được sự giúp đỡ, tiền bạc, thông tin, v.v.).

  • The confusing ending began to beg questions about the hero's fate.
  • Kết thúc rối rắm bắt đầu đặt ra nhiều câu hỏi về số phận của anh hùng.
  • His strange behavior started to beg the question: what was he hiding?
  • Hành vi lạ lùng của anh ấy bắt đầu đặt ra câu hỏi: anh ấy đang giấu điều gì?
  • placeholder

5. IELTS 4.0 - 5.0 Cầu xin, van xin (đề cập đến việc yêu cầu một cách khẩn thiết hoặc nài nỉ).

  • He begs the question of whether the project will succeed.
  • Anh ấy đặt vấn đề liệu dự án có thành công không.
  • The article begs the idea that poverty causes crime.
  • Bài báo đặt ra ý tưởng rằng nghèo đói gây ra tội phạm.
  • placeholder

6. IELTS 4.0 - 5.0 Xin lỗi (được sử dụng để bày tỏ sự hối tiếc về điều gì đó đã nói hoặc làm).

  • I beg for your forgiveness for the hurtful words I said during our argument.
  • Tôi xin lỗi vì những lời nói tổn thương mà tôi đã nói trong cuộc tranh cãi của chúng ta.
  • Please, I beg you to understand that I didn't mean to cause any harm.
  • Làm ơn, tôi xin bạn hãy hiểu rằng tôi không có ý gây hại.
  • placeholder

7. IELTS 4.0 - 5.0 yêu cầu ai đó lặp lại điều họ vừa nói vì bạn không nghe thấy) : xin lặp lại (yêu cầu ai đó nói lại thông tin vừa được truyền đạt).

  • I beg your pardon, I didn't catch that.
  • Xin lỗi, tôi không nghe rõ.
  • Beg your pardon? Could you say that again?
  • Xin lỗi? Bạn có thể nói lại được không?
  • placeholder

8. IELTS 4.0 - 5.0 xin, van xin (đề nghị một cách khẩn thiết).

  • I beg your pardon, that was uncalled for.
  • Xin lỗi, điều đó không cần thiết.
  • I beg to differ; your tone is disrespectful.
  • Tôi phản đối; cách nói của bạn không tôn trọng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "beg", việc hỏi "beg nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.