bearer nghĩa là gì trong tiếng Anh

bearernoun

1. IELTS 5.5 - 6.5 Người mang, người cầm, người giữ (Người có trách nhiệm mang, cầm hoặc giữ vật gì, đặc biệt trong một nghi lễ).

  • The ring bearer walked down the aisle slowly.
  • Cậu bé mang nhẫn đi qua lối đi chậm rãi.
  • He was chosen as the flag bearer for the team.
  • Anh ấy được chọn làm người mang cờ cho đội.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 5.5 - 6.5 Người mang, người giao (người chuyển tải thông điệp, thư từ, v.v.).

  • The bearer delivered the urgent message to the general.
  • Người mang đã chuyển thông điệp cấp bách đến tướng.
  • She was the bearer of bad news from the doctor.
  • Cô ấy là người mang tin xấu từ bác sĩ.
  • placeholder

3. IELTS 5.5 - 6.5 Người giữ, người mang (Người đang có hoặc sở hữu một vật gì đó, chẳng hạn như một tài liệu).

  • The bearer of the passport must present it at the immigration counter for verification.
  • Người mang hộ chiếu phải trình nó tại quầy nhập cảnh để xác minh.
  • As the bearer of the title deed, he had the legal right to sell the property.
  • Là người giữ giấy chứng nhận quyền sở hữu, anh ấy có quyền pháp lý để bán tài sản.
  • placeholder

4. IELTS 5.5 - 6.5 Người giữ gìn, truyền bá (Người có trách nhiệm giữ gìn và truyền đạt kiến thức, truyền thống, hoặc ý tưởng cho người khác).

  • She is a bearer of ancient weaving techniques, teaching them to new students.
  • Cô ấy là người truyền thống của các kỹ thuật dệt cổ điển, dạy cho học viên mới.
  • The historian is a bearer of truth, sharing accurate accounts of the past.
  • Nhà sử học là người mang sự thật, chia sẻ các tài liệu chính xác về quá khứ.
  • placeholder

5. IELTS 5.5 - 6.5 Người mang, người giao hàng, người chuyển (Người thực hiện việc mang, giao, hoặc chuyển đồ vật từ nơi này đến nơi khác).

  • The bearer brought our drinks promptly.
  • Người phục vụ mang đồ uống của chúng tôi đến nhanh chóng.
  • Our bearer was very attentive to our needs.
  • Người phục vụ của chúng tôi rất chu đáo với nhu cầu của chúng tôi.
  • placeholder

6. IELTS 5.5 - 6.5 Người giữ tiền hoặc tài sản (Người được giao nhiệm vụ giữ hoặc quản lý tiền bạc, tài sản cho người khác hoặc một tổ chức).

  • The word bearer carried messages between offices all day.
  • Người mang thông điệp đã mang thông điệp giữa các văn phòng suốt cả ngày.
  • As a word bearer, he only knew basic tasks.
  • Là một người mang thông điệp, anh ta chỉ biết các công việc cơ bản.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "bearer", việc hỏi "bearer nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.