bearer nghĩa là gì trong tiếng Anh
bearernoun
1. IELTS 5.5 - 6.5 Người mang, người cầm, người giữ (Người có trách nhiệm mang, cầm hoặc giữ vật gì, đặc biệt trong một nghi lễ).
- The bride's father acted as the bearer, proudly carrying her bouquet down the aisle.
- Người cha của cô dâu đã đóng vai trò là người mang hoa, tự hào mang bó hoa của cô ấy xuống lễ đường.
- The young boy was chosen as the ring bearer, entrusted with the precious wedding rings.
- Cậu bé nhỏ đã được chọn làm người mang nhẫn, được giao trọng trách với những chiếc nhẫn cưới quý giá.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng2. IELTS 5.5 - 6.5 Người mang, người giao (người chuyển tải thông điệp, thư từ, v.v.).
- The mail bearer delivered an important package to my doorstep this morning.
- Người đưa thư đã giao một gói hàng quan trọng đến cửa nhà tôi vào sáng nay.
- The messenger was the bearer of bad news, informing us about the accident.
- Người đưa tin là người mang tin xấu, thông báo cho chúng tôi về vụ tai nạn.
placeholder
3. IELTS 5.5 - 6.5 Người giữ, người mang (Người đang có hoặc sở hữu một vật gì đó, chẳng hạn như một tài liệu).
- The bearer of the passport must present it at the immigration counter for verification.
- Người mang hộ chiếu phải trình nó tại quầy nhập cảnh để xác minh.
- As the bearer of the title deed, he had the legal right to sell the property.
- Là người giữ giấy chứng nhận quyền sở hữu, anh ấy có quyền pháp lý để bán tài sản.
placeholder
4. IELTS 5.5 - 6.5 Người giữ gìn, truyền bá (Người có trách nhiệm giữ gìn và truyền đạt kiến thức, truyền thống, hoặc ý tưởng cho người khác).
- The elder in the tribe was the bearer of ancient stories, passing them down to the younger generations.
- Người già trong bộ lạc là người giữ chuyện cổ xưa, truyền lại cho thế hệ trẻ.
- As the last surviving member of her family, she became the bearer of their cherished traditions.
- Là thành viên sống sót cuối cùng của gia đình, cô trở thành người giữ gìn truyền thống quý báu của họ.
placeholder
5. IELTS 5.5 - 6.5 Người mang, người giao hàng, người chuyển (Người thực hiện việc mang, giao, hoặc chuyển đồ vật từ nơi này đến nơi khác).
- The bearer at the restaurant quickly took our orders and served us with a smile.
- Người phục vụ tại nhà hàng nhanh chóng nhận đơn đặt hàng của chúng tôi và phục vụ chúng tôi với nụ cười.
- As a bearer, his job was to carry trays of food and drinks to the customers' tables.
- Là một người phục vụ, công việc của anh ấy là mang các khay thức ăn và đồ uống đến bàn của khách hàng.
placeholder
6. IELTS 5.5 - 6.5 Người giữ tiền hoặc tài sản (Người được giao nhiệm vụ giữ hoặc quản lý tiền bạc, tài sản cho người khác hoặc một tổ chức).
- The bearer, a male servant, was responsible for attending to the needs of the household.
- Người hầu, một nam giới, có trách nhiệm phục vụ nhu cầu của gia đình.
- The hotel employed bearers to assist guests with their luggage and provide other miscellaneous services.
- Khách sạn tuyển dụng người khiêng để giúp đỡ khách với hành lý của họ và cung cấp các dịch vụ khác.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "bearer", việc hỏi "bearer nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.