baton nghĩa là gì trong tiếng Anh

batonnoun

1. IELTS 4.0 - 5.0 Dùi cui (một loại vũ khí ngắn, dày mà cảnh sát mang theo).

  • The police officer tightly gripped his baton as he approached the suspicious individual.
  • Cảnh sát đã sử dụng cây gậy để kiểm soát đám đông hỗn loạn.
  • The baton is a vital tool for law enforcement officers to maintain public safety.
  • Cô cảm thấy an toàn khi biết rằng cảnh sát có cây gậy để bảo vệ bản thân.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 4.0 - 5.0 Dùi cui (một dụng cụ dài, thường được sử dụng bởi cảnh sát hoặc người điều khiển giao thông).

  • The conductor skillfully waved the baton, guiding the orchestra through a beautiful symphony.
  • Người chỉ huy khéo léo vẫy chiếc dùi trống, dẫn dắt dàn nhạc qua một bản giao hưởng tuyệt đẹp.
  • The baton's precise movements conveyed the conductor's instructions to the musicians with clarity.
  • Những chuyển động chính xác của chiếc dùi trống đã truyền đạt mệnh lệnh của người chỉ huy đến các nhạc công một cách rõ ràng.
  • placeholder

3. IELTS 4.0 - 5.0 Dùi cui (một loại vũ khí hình trụ nhỏ, thường được sử dụng bởi cảnh sát), gậy tiếp sức (một cây gậy nhẹ mà một thành viên trong đội chạy tiếp sức chuyển cho người chạy tiếp theo).

  • The runner sprinted towards the finish line, clutching the baton tightly in their hand.
  • Vận động viên lao về phía đích, nắm chặt chiếc gậy tiếp sức trong tay.
  • As the first runner crossed the line, they smoothly handed off the baton to their teammate.
  • Khi vận động viên đầu tiên vượt qua vạch, họ đã trao chiếc gậy tiếp sức một cách mượt mà cho đồng đội của mình.
  • placeholder

4. IELTS 4.0 - 5.0 Dùi cui (một loại vũ khí dài, thường được sử dụng bởi cảnh sát), gậy chỉ huy (gậy dùng trong các đội nhạc hoặc bởi majorette khi diễu hành).

  • The drum major twirled the baton with precision as the band followed in perfect formation.
  • Người chỉ huy trống xoay chiếc gậy chỉ huy một cách chính xác khi ban nhạc theo sau trong sự sắp xếp hoàn hảo.
  • The majorette gracefully tossed the baton high into the air, catching it flawlessly during the performance.
  • Nữ majorette ném chiếc gậy lên cao một cách duyên dáng, bắt nó một cách không chút sai sót trong suốt màn trình diễn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "baton", việc hỏi "baton nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.