basic nghĩa là gì trong tiếng Anh

basicadjective

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cơ bản, căn bản (Là phần thiết yếu nhất, quan trọng nhất từ đó các phần khác phát triển).

  • Understanding basic math concepts is crucial for building a strong foundation in advanced mathematics.
  • Hiểu biết các khái niệm toán học cơ bản là rất quan trọng để xây dựng một nền tảng vững chắc cho toán học nâng cao.
  • The basic ingredients for a delicious cake include flour, sugar, eggs, and butter.
  • Các nguyên liệu cơ bản cho một chiếc bánh ngon bao gồm bột mì, đường, trứng và bơ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cơ bản, căn bản (Thuộc về hoặc ở mức độ đơn giản nhất, cơ sở nhất).

  • The basic instructions for assembling the furniture were clear and easy to follow.
  • Hướng dẫn cơ bản để lắp ráp đồ nội thất rất rõ ràng và dễ theo dõi.
  • She had a basic understanding of math, being able to perform simple calculations.
  • Cô ấy có kiến thức cơ bản về toán, có khả năng thực hiện các phép tính đơn giản.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cơ bản, thiết yếu (Những thứ cần thiết và quan trọng đối với tất cả mọi người).

  • Basic hygiene practices, such as washing hands regularly, are necessary to maintain good health.
  • Việc thực hành vệ sinh cơ bản, như rửa tay thường xuyên, là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.
  • Access to clean water is a basic human need that is important for survival.
  • Quyền truy cập vào nước sạch là nhu cầu cơ bản của con người, quan trọng cho sự sống còn.
  • placeholder

4. IELTS <4.0 Cơ bản, cơ sở (trước khi thêm bất kỳ yếu tố nào khác).

  • The basic version of the software includes only the essential features, without any additional functionalities.
  • Phiên bản cơ bản của phần mềm chỉ bao gồm các tính năng thiết yếu, không có bất kỳ chức năng bổ sung nào.
  • The basic package for the gym membership grants access to the fitness center and group classes.
  • Gói cơ bản cho thành viên phòng tập thể dục cung cấp quyền truy cập vào trung tâm thể dục và các lớp học nhóm.
  • placeholder

basicnoun

1. IELTS <4.0 một ngôn ngữ lập trình đơn giản, sử dụng các từ tiếng Anh quen thuộc.

  • I learned BASIC to create simple games.
  • Tôi học BASIC để tạo ra những trò chơi đơn giản.
  • BASIC was designed to be easy to understand.
  • BASIC được thiết kế để dễ hiểu.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "basic", việc hỏi "basic nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.