baseball nghĩa là gì trong tiếng Anh

baseballnoun

1. a2 IELTS <4.0 Bóng chày : Một trò chơi thể thao, đặc biệt phổ biến ở Mỹ, chơi giữa hai đội, mỗi đội có chín cầu thủ, sử dụng gậy và bóng. Mỗi cầu thủ cố gắng đánh bóng và sau đó chạy quanh bốn góc cơ sở trước khi đội kia có thể trả bóng về.

  • Baseball is a popular sport in the US where two teams compete to hit a ball and score runs.
  • Bóng chày là một môn thể thao phổ biến ở Mỹ, nơi hai đội cạnh tranh để đánh bóng và ghi điểm.
  • In baseball, each player aims to hit the ball and run around four bases to score points.
  • Trong bóng chày, mỗi cầu thủ đều cố gắng đánh bóng và chạy quanh bốn góc cơ sở để ghi điểm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 4.0 - 5.0 Bóng chày (trái bóng được sử dụng trong môn thể thao bóng chày).

  • The baseball is a small, hard ball that players hit with a bat in the game.
  • Quả bóng chày là một quả bóng nhỏ, cứng mà các cầu thủ đánh bằng gậy trong trò chơi.
  • Catching a baseball requires skill and agility to prevent it from hitting the ground.
  • Bắt một quả bóng chày đòi hỏi kỹ năng và sự nhanh nhẹn để ngăn nó rơi xuống đất.
  • placeholder

3. IELTS 4.0 - 5.0 Bóng chày (Một môn thể thao sử dụng bóng và gậy, chơi giữa hai đội).

  • His baseball was evident in every strategic decision he made.
  • Sự hiểu biết về bóng chày của anh ấy được thể hiện rõ ràng trong mọi quyết định chiến lược mà anh ấy đưa ra.
  • She displayed impressive baseball during the heated contract negotiations.
  • Cô ấy thể hiện sự hiểu biết về bóng chày ấn tượng trong quá trình đàm phán hợp đồng căng thẳng.
  • placeholder

4. IELTS 4.0 - 5.0 Bóng chày : thông tin kỹ thuật về bất kỳ chủ đề nào.

  • The scientist presented the baseball of astrophysics at the conference.
  • Nhà khoa học trình bày về cơ sở vật chất của vật lý thiên văn tại hội nghị.
  • She has a strong grasp of the baseball of quantum physics.
  • Cô ấy có kiến thức vững về cơ sở vật chất của vật lý lượng tử.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "baseball", việc hỏi "baseball nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.