bait nghĩa là gì trong tiếng Anh

baitnoun

1. IELTS 4.0 - 5.0 Mồi (Thức ăn hoặc vật dụng được dùng để thu hút và bắt cá, động vật hoặc chim).

  • The fisherman carefully attached a worm to his hook as bait to attract the hungry fish.
  • Ngư dân đã sử dụng sâu làm mồi để bắt cá hồi trong sông.
  • The hunter set up a trap with a piece of meat as bait to catch the elusive fox.
  • Kẻ săn đã đặt mồi vào bẫy để lôi cuốn con nai.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 4.0 - 5.0 Mồi, mồi nhử (Thứ được sử dụng để thu hút ai đó nhằm mục đích bắt họ hoặc khiến họ làm những gì bạn muốn).

  • The salesman used a special discount as bait to attract customers and make them purchase more.
  • Người câu cá đã sử dụng một con sâu làm mồi để bắt một con cá lớn.
  • The hacker sent a phishing email, using a fake prize as bait to trick people into revealing personal information.
  • Kẻ lừa đảo đã sử dụng một email giả mạo làm mồi để đánh cắp thông tin cá nhân.
  • placeholder

baitverb

1. Mồi (đặt thức ăn trên mồi câu, trong bẫy, v.v. để thu hút hoặc bắt cá hoặc động vật)

  • We bait the hooks with worms to catch fish.
  • Chúng tôi gắn mồi là sâu vào lưỡi câu để bắt cá.
  • To catch the mouse, I bait the trap with cheese.
  • Để bắt con chuột, tôi đặt mồi là phô mai vào bẫy.
  • placeholder

2. Lời chọc ghẹo (hành động cố ý khiến người khác tức giận hoặc tổn thương bằng những lời nói độc ác).

  • He would often bait his sister by mocking her artwork.
  • Anh ta thường chọc phá em gái bằng cách chế nhạo tác phẩm nghệ thuật của cô.
  • They tried to bait the quiet student with rude jokes.
  • Họ đã cố gắng khiêu khích học sinh ít nói bằng những trò đùa thô tục.
  • placeholder

3. sự săn mồi (hoạt động tấn công động vật hoang dã bằng chó săn)

  • They used to bait bears as a form of entertainment.
  • Họ từng sử dụng chó để bắt gấu như một hình thức giải trí.
  • In the past, people would bait bulls for sport.
  • Trong quá khứ, người ta thường bắt bò để chơi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "bait", việc hỏi "bait nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.